Definition of mail out

mail outphrasal verb

gửi thư ra

////

The phrase "mail out" is a common idiom used to describe the act of sending out mail or packages through the postal service. The term "mail" itself originated from the French word "mayl," which means "package" or "parcel." This word was adopted by the English in the late 15th century, and it was used to refer to objects that were being transported by mail. The verb "to mail" first appeared in the English language in the mid-1600s, and it was used in the sense of delivering mail. The phrase "to mail out" can be traced back to the late 1800s, when mail deliveries began to increase significantly due to the rapid growth of industries and commerce. As businesses and organizations started to send out large volumes of mail, the term "mail out" became a convenient way to describe this process. In its early usage, "mail out" primarily referred to the act of sending out letters or postcards. Over time, as package delivery services began to gain popularity, the term came to include the sending of packages as well. Today, "mail out" is a commonly used phrase in various industries, such as marketing, advertising, and business communications, to describe the process of sending out promotional materials, bills, invoices, and other related documents.

namespace
Example:
  • The company is mailing out monthly newsletters to its subscribers to keep them updated on new products and promotions.

    Công ty gửi bản tin hàng tháng tới những người đăng ký để cập nhật thông tin về sản phẩm mới và chương trình khuyến mãi.

  • The organization is mailing out a charity appeal to its supporters to raise funds for a good cause.

    Tổ chức này đang gửi thư kêu gọi những người ủng hộ gây quỹ cho một mục đích tốt đẹp.

  • The university is mailing out acceptance letters to successful applicants for the upcoming semester.

    Trường đại học sẽ gửi thư chấp nhận cho những ứng viên trúng tuyển vào học kỳ sắp tới.

  • The government is mailing out forms for tax filing to all citizens to meet their annual tax obligations.

    Chính phủ đang gửi mẫu đơn khai thuế cho tất cả công dân để họ thực hiện nghĩa vụ thuế hàng năm.

  • The publisher is mailing out advance copies of the new book for review purposes to influential bloggers and book critics.

    Nhà xuất bản sẽ gửi trước các bản sao của cuốn sách mới để các blogger và nhà phê bình sách có ảnh hưởng đánh giá.

  • The company is mailing out product samples to potential customers to encourage them to try the new product.

    Công ty đang gửi mẫu sản phẩm tới những khách hàng tiềm năng để khuyến khích họ dùng thử sản phẩm mới.

  • The non-profit organization is mailing out thank-you notes to donors who contributed to their recent fundraising campaign.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang gửi thư cảm ơn tới những nhà tài trợ đã đóng góp cho chiến dịch gây quỹ gần đây của họ.

  • The retailer is mailing out gift catalogs to its customers to encourage them to make holiday purchases.

    Nhà bán lẻ đang gửi danh mục quà tặng tới khách hàng để khuyến khích họ mua sắm vào dịp lễ.

  • The political candidate is mailing out campaign flyers to voters in her district to rally support for her election.

    Ứng cử viên chính trị đang gửi tờ rơi vận động tranh cử tới các cử tri trong khu vực của mình để tập hợp sự ủng hộ cho cuộc bầu cử.

  • The company is mailing out payment reminders to its clients who failed to meet their payment due dates to avoid late fees and penalties.

    Công ty đang gửi thư nhắc nhở thanh toán tới những khách hàng không thanh toán đúng hạn để tránh phải chịu phí trả chậm và tiền phạt.