Definition of mail carrier

mail carriernoun

người đưa thư

/ˈmeɪl kæriə(r)//ˈmeɪl kæriər/

The term "mail carrier" originated during the 19th century, as the concept of a nationwide mail delivery service was being established in many countries, including the United States. Previously, people had to travel to a central location, often called a post office, to send and receive letters and packages. As the volume of mail increased, it became clear that a more efficient system was needed. In the late 1850s, the United States Post Office Department started experimenting with the idea of using regular carriers to deliver mail directly to homes and businesses. The first such carrier was appointed in New York City in 1863. The job of a mail carrier often evolved from other positions within the postal system. For example, the first carriers were frequently former postal clerks or railway workers who had experience managing significant volumes of mail. The modern-day term "mail carrier" replaces the historic term "letter carrier," as the carriers now deliver more than just letters, including packages and other materials. Although some carriers still follow traditional routes with a set schedule, many now use delivery trucks or vans equipped with GPS systems to optimize efficiency. In short, the term "mail carrier" reflects the evolution of the postal system and the changing needs of society as mail transmission and delivery have become a critical component of daily life.

namespace
Example:
  • The mail carrier carefully loaded the heavy bags of letters and packages onto his truck before setting off on his route.

    Người đưa thư cẩn thận chất những túi thư và bưu kiện nặng lên xe tải trước khi lên đường.

  • Every morning, the cheery mail carrier greets the residents of this neighborhood with a smile and a cheerful "Good morning!"

    Mỗi buổi sáng, người đưa thư vui vẻ chào đón cư dân của khu phố này bằng nụ cười và câu nói "Chào buổi sáng!" vui vẻ.

  • As the winter storm raged on, the mail carrier bravely ventured out to deliver the mail, determined not to let the snow deter him from his duties.

    Khi cơn bão mùa đông vẫn hoành hành, người đưa thư đã dũng cảm ra ngoài để giao thư, quyết tâm không để tuyết cản trở nhiệm vụ của mình.

  • The mail carrier stumbled upon a package that had been left behind on the porch and took the initiative to knock on the door and inform the resident.

    Người đưa thư tình cờ nhìn thấy một bưu kiện bị bỏ lại trên hiên nhà và đã chủ động gõ cửa để thông báo cho người dân.

  • The mail carrier's van was loaded with parcels of all shapes and sizes, each one eagerly awaited by the recipient.

    Chiếc xe chở thư của người đưa thư chất đầy những bưu kiện đủ mọi hình dạng và kích cỡ, bưu kiện nào cũng được người nhận háo hức chờ đợi.

  • The mail carrier always takes extra care when handling delicate items such as greeting cards and wedding invitations to ensure that they arrive in perfect condition.

    Người đưa thư luôn hết sức cẩn thận khi xử lý các mặt hàng dễ vỡ như thiệp chúc mừng và thiệp mời đám cưới để đảm bảo chúng đến nơi trong tình trạng hoàn hảo.

  • The mail carrier's daily route takes her through some of the most historic neighborhoods in the city, providing a glimpse into the past with each stop.

    Lộ trình hàng ngày của người đưa thư đưa cô qua một số khu phố lịch sử nhất trong thành phố, mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ tại mỗi điểm dừng chân.

  • The mail carrier's uniform is a familiar sight in this small town, where locals know and respect their hardworking postal worker.

    Đồng phục của người đưa thư là hình ảnh quen thuộc ở thị trấn nhỏ này, nơi người dân địa phương đều biết và tôn trọng những nhân viên bưu điện chăm chỉ của họ.

  • As the mail carrier approached the gate of the retirement community, she waved at the retired couple eagerly awaiting their daily dose of cheerful correspondence.

    Khi người đưa thư đến gần cổng của cộng đồng người nghỉ hưu, cô ấy vẫy tay chào cặp vợ chồng đã nghỉ hưu đang háo hức chờ đợi những lá thư vui vẻ hàng ngày.

  • After a long day on the road, the mail carrier pulls into the post office, relief written all over her face, but a spring in her step from the knowledge that she has helped connect people in her small corner of the world.

    Sau một ngày dài trên đường, người đưa thư đi vào bưu điện, khuôn mặt nhẹ nhõm nhưng bước đi cũng vui vẻ vì biết rằng mình đã giúp kết nối mọi người trong góc nhỏ của thế giới.