- The compass in my hiking backpack points steadfastly towards magnetic north, guiding me through the forested trails.
Chiếc la bàn trong ba lô đi bộ đường dài của tôi luôn chỉ về hướng bắc từ trường, dẫn đường cho tôi qua những con đường mòn trong rừng.
- Although global positioning systems can vastly improve navigation, some traditional navigators still use magnetic north as their primary guidance.
Mặc dù hệ thống định vị toàn cầu có thể cải thiện đáng kể khả năng định hướng, một số nhà hàng hải truyền thống vẫn sử dụng cực bắc từ trường làm hướng dẫn chính.
- Before the advent of modern technology, sailors and explorers relied heavily on magnetic north to navigate treacherous waters.
Trước khi công nghệ hiện đại ra đời, các thủy thủ và nhà thám hiểm chủ yếu dựa vào cực bắc từ trường để di chuyển trên vùng biển nguy hiểm.
- The scientists at the research station were exhilarated when they found an area with a different magnetic north reading, shedding light on the earth's geomagnetic field.
Các nhà khoa học tại trạm nghiên cứu đã vô cùng phấn khích khi tìm thấy một khu vực có cực bắc từ khác biệt, giúp làm sáng tỏ từ trường địa từ của Trái Đất.
- During his solo expedition deep in the wilderness, the survivalist's compass initially guided him to magnetic north, but he soon realized it was untrustworthy and fell back on his instincts.
Trong chuyến thám hiểm một mình sâu trong vùng hoang dã, la bàn của người theo chủ nghĩa sinh tồn ban đầu đã dẫn anh đến cực bắc từ trường, nhưng anh sớm nhận ra rằng nó không đáng tin cậy và đã tin vào bản năng của mình.
- The compass that I inherited from my grandfather, a seasoned sailor, still points grimly to magnetic north, silently reminding me of his legacy.
Chiếc la bàn mà tôi được thừa hưởng từ ông nội, một thủy thủ dày dạn kinh nghiệm, vẫn chỉ về hướng bắc từ trường, âm thầm nhắc nhở tôi về di sản của ông.
- As vast ice sheets continued to melt, the magnetic north is shifting at an alarming rate, raising questions about navigation patterns that were previously taken for granted.
Khi các tảng băng khổng lồ tiếp tục tan chảy, cực bắc từ trường đang dịch chuyển với tốc độ đáng báo động, làm dấy lên câu hỏi về các mô hình định hướng vốn trước đây được coi là hiển nhiên.
- Demonstrating the laws of physics to his pupils, the science teacher angled a magnet towards magnetic north and watched in awe as the needle of the compass aligned itself accordingly.
Khi trình bày các định luật vật lý cho học sinh, giáo viên khoa học đã xoay một nam châm về hướng bắc từ và kinh ngạc khi thấy kim la bàn tự căn chỉnh theo hướng đó.
- The pilot was relieved when his airplane's instruments displayed the correct heading towards magnetic north, safely veering off the airport runway.
Phi công thở phào nhẹ nhõm khi các thiết bị trên máy bay hiển thị đúng hướng về cực bắc từ trường, bay an toàn khỏi đường băng của sân bay.
- Although there is pressure to revamp navigation methods, magnetic north continues to remain an integral part of our navigational history, reaffirming our connection to the earth's magnetic force.
Mặc dù có áp lực phải cải tiến các phương pháp định vị, cực bắc từ vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong lịch sử định vị của chúng ta, khẳng định lại mối liên hệ của chúng ta với lực từ của Trái Đất.