Definition of magnetic compass

magnetic compassnoun

la bàn từ

/mæɡˌnetɪk ˈkʌmpəs//mæɡˌnetɪk ˈkʌmpəs/

The term "magnetic compass" has its roots in ancient times, tracing back to the Mediterranean world over 700 years ago. At the time, a simple float device was used to determine the direction of the sea. Made of wood and filled with Floatilla, a mixture of sea shells and other materials, this device was known as a "sandalum". However, the real invention that we know today as the magnetic compass came much later, during China's Song dynasty (960-1279 CE). The Chinese used lodestone, a naturally magnetized material, in the form of a needle and a bowl of water, creating the first compass. This instrument, known as the "South-pointing fish," could determine the relative position of north due to the magnetic properties of the lodestone needle. The origin of the word "compass" is Latin in origin, with its root in the word "compendium." The term is derived from the ancient Roman surveying tool that contained a set of scales, known as the "plumbeus" or lead weight, used for measuring distances. It referred to a tool that aided in calculation and measurement, thus, making it fitting for the magnetic instrument used for navigation. When the magnetic compass reached Europe in the 12th century, the term "compass" was adopted given its initial use as a tool of calculation and measurement. Following the European adoption of the compass, the term "magnetic compass" came into common use in the 16th century to specifically differentiate the compass from its predecessors. The addition "magnetic" to the term referred to the compass's functionality, which connected magnetic north to traditional geographic landmarks. With its ability to determine direction by the attraction of magnetic fields, the magnetic compass became an essential tool for navigation, and its widespread use paved the way for numerous trade, exploration, and scientific advancements throughout history.

namespace
Example:
  • The sailor carefully consulted his magnetic compass before setting sail on his voyage.

    Người thủy thủ đã cẩn thận tham khảo la bàn từ tính trước khi bắt đầu chuyến đi.

  • The explorer pointed his magnetic compass towards north, determined to navigate through the ice-covered tundra.

    Nhà thám hiểm hướng la bàn từ tính của mình về phía bắc, quyết tâm tìm đường qua vùng lãnh nguyên phủ đầy băng.

  • During the training exercise, the cadet struggled to align his magnetic compass with the true north due to magnetic interference.

    Trong quá trình huấn luyện, học viên đã gặp khó khăn trong việc căn chỉnh la bàn từ của mình với hướng bắc thật do bị nhiễu từ.

  • The avid hiker kept her magnetic compass in a waterproof case to prevent damage during her treks through the rainforest.

    Người đi bộ đường dài nhiệt thành này giữ la bàn từ tính của mình trong hộp chống thấm nước để tránh hư hỏng trong suốt chuyến đi xuyên qua rừng nhiệt đới.

  • The fisherman used his magnetic compass to locate the best fishing spots, following the magnetic fields that attracted the fish.

    Người đánh cá đã sử dụng la bàn từ tính để xác định vị trí câu cá tốt nhất, theo các từ trường thu hút cá.

  • The navigator checked his magnetic compass frequently to ensure that his ship was on course in the open sea.

    Người hoa tiêu thường xuyên kiểm tra la bàn từ để đảm bảo con tàu đi đúng hướng trên biển khơi.

  • The geologist used his magnetic compass to determine the orientation of the rock formations, revealing valuable insights into the earth's history.

    Nhà địa chất đã sử dụng la bàn từ tính để xác định hướng của các khối đá, hé lộ những hiểu biết giá trị về lịch sử trái đất.

  • The archaeologist followed the directions given by the magnetic compass to locate the hidden ruins beneath the jungle canopy.

    Nhà khảo cổ học đã làm theo chỉ dẫn của la bàn từ tính để xác định vị trí của những tàn tích ẩn dưới tán rừng.

  • The gardener oriented the garden according to the magnetic fields of the earth, customizing the design in harmony with the surrounding environment.

    Người làm vườn đã định hướng khu vườn theo từ trường của trái đất, tùy chỉnh thiết kế sao cho hài hòa với môi trường xung quanh.

  • The history buff used his magnetic compass to navigate through the historic center of the city, deciphering the clues behind the ancient landmarks.

    Người đam mê lịch sử đã sử dụng la bàn từ tính của mình để định hướng qua trung tâm lịch sử của thành phố, giải mã những manh mối đằng sau các địa danh cổ đại.