Definition of ma

manoun

mẹ

/mɑː//mɑː/

The word "ma" has multiple origins, depending on the language and context in which it is used. In Polynesian languages, the term "ma" is a particle used in various grammatical functions, including indicating plurality, aspect, and location. The word is believed to have originated from the Proto-Polynesian language, which was spoken by ancient Polynesians more than 3,000 years ago. In Maori culture, "ma" is a prefix used to indicate the plural form of nouns. For example, "tama" means "son" in Maori, and "matama" means "sons". The prefix "ma" is also used in certain grammatical conjunctions, such as comparing two things, expressing simultaneity, or indicating location. In Japanese, the character "ま" (ma) is the hiragana phonogram for the vowel sound "u" when it is followed by a vowel or the particle "wa". In kanji, the same character is commonly used to translate the English word "never" as "劫" (geku), but it can also be used to indicate location or time. In Hungarian, the word "ma" means "today", "now", or "this", and is also used as an article and adverb. In speech, it is pronounced as [mä], with a nasalized "ä" sound. In conclusion, the origin and meaning of the word "ma" varies widely depending on the language and context in which it is used, but all of these meanings can be traced back to the Proto-Polynesian language, where it served similar grammatical functions.

Summary
type danh từ
meaning((viết tắt) của mamma) má, mẹ
namespace
Example:
  • In Portuguese, Ma is a prefix used to indicate a lesser degree or quantity. Here are some sample sentences to illustrate this:

    Trong tiếng Bồ Đào Nha, Ma là tiền tố dùng để chỉ mức độ hoặc số lượng ít hơn. Sau đây là một số câu mẫu để minh họa điều này:

  • aO mar é mais vasto que a marea. (The sea is larger than the tide.)

    aBiển rộng hơn thủy triều. (Biển lớn hơn thủy triều.)

  • bO ma anterior foi muito menos viajado que os últimos. (The previous trip was much less popular than the recent ones.)

    bMa trước ít đi du lịch hơn nhiều so với ma trước. (Chuyến đi trước ít phổ biến hơn những chuyến đi gần đây.)

  • cO preço da ma Entry é menor do que o da Ma Professional. (The Entry version price is lower than that of the Professional version.)

    cGiá Ma Entry thấp hơn Ma Professional. (Giá phiên bản Entry thấp hơn phiên bản Professional.)

  • In the Japanese language, まあ (maais a word used to mean "well," "anyway," or "nevertheless," as in:

    Trong tiếng Nhật, まあ (maais là một từ được dùng để chỉ "tốt", "dù sao đi nữa" hoặc "dù sao đi nữa", như trong:

  • a明日が將来日になるまあ、明日には出席してくださいね。 (Although tomorrow becomes National Holiday, please attend the meeting tomorrow, please.)

    a Ngày mai Sho đến thăm Nhật Bản. Ngày mai hãy tham dự nhé. (Mặc dù ngày mai là ngày Quốc Khánh nhưng xin vui lòng tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

  • bこれはちらしい結果ですが、まあ無謄です。 (Although this is a false result, it's all right.)

    bĐây là kết quả lạ nhưng an toàn. (Mặc dù đây là kết quả sai nhưng không sao cả.)

  • cこんな業務では架 espaに行かないんですが、まあそれはいいです。 (Although I can't go to the roof for this job, it's all right.)

    Tôi không đến spa để làm công việc này, nhưng không sao. (Mặc dù tôi không thể lên mái nhà để làm công việc này nhưng không sao cả.)

  • In the Indian language of Assamese, maa (মাis a pronoun meaning "mother." Here are a few examples:

    Trong tiếng Assam của Ấn Độ, maa (মা) là một đại từ có nghĩa là "mẹ". Sau đây là một vài ví dụ:

Related words and phrases

All matches