Definition of lunch hour

lunch hournoun

giờ ăn trưa

/ˈlʌntʃ aʊə(r)//ˈlʌntʃ aʊər/

The origin of the term "lunch hour" can be traced back to the late 19th century when industrialization transformed the way people worked. Prior to that, people mainly worked in agricultural settings and had their meals at home, often during the midday hours. As factories grew in size and increased in number, people started moving to urban areas and working in offices. This new lifestyle created a demand for more convenient methods of dining during the workday. Lunch counters and cafeterias started popping up in and around workplaces, making it easy for people to grab a quick bite during their break. The term "lunch hour" was coined as a result of this convenience, referring to the hour or so that working individuals spent eating their lunches during the workday. As the industrial revolution progressed and the concept of a standard workday became commonplace, the lunch hour became an anticipated part of the workday, allowing people to recharge and refuel before returning to their jobs. Today, the lunch hour remains an integral part of modern working culture across the globe, allowing people to escape from the pressures of work and enjoy a quick meal with their colleagues, providing a much-needed break during the workday.

namespace
Example:
  • During my lunch hour, I typically head to my favorite sandwich shop to grab a quick bite and catch up on some work emails.

    Vào giờ ăn trưa, tôi thường đến cửa hàng bánh sandwich yêu thích để ăn nhanh một chút và kiểm tra một số email công việc.

  • I spend my lunch hour stretching my legs by going for a brisk walk around the perimeter of the office building.

    Tôi dành giờ nghỉ trưa để duỗi chân bằng cách đi bộ nhanh quanh tòa nhà văn phòng.

  • My coworkers and I have a weekly tradition of meeting for lunch in the park during our lunch hours to enjoy the fresh air and sunshine.

    Tôi và các đồng nghiệp có truyền thống hàng tuần là gặp nhau ăn trưa ở công viên vào giờ nghỉ trưa để tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • I make it a point to prioritize my health during my lunch hour by doing some quick yoga poses at my desk.

    Tôi cố gắng ưu tiên sức khỏe của mình trong giờ nghỉ trưa bằng cách thực hiện một số tư thế yoga nhanh tại bàn làm việc.

  • I usually spend my lunch hour taking a well-deserved power nap in my car to recharge my batteries for the afternoon workload.

    Tôi thường dành giờ nghỉ trưa để ngủ một giấc thật ngon trong xe hơi để nạp lại năng lượng cho công việc buổi chiều.

  • To boost productivity during my lunch hour, I like to use the time to learn a new skill by watching online tutorials.

    Để tăng năng suất trong giờ nghỉ trưa, tôi thích sử dụng thời gian này để học một kỹ năng mới bằng cách xem hướng dẫn trực tuyến.

  • Sometimes I use my lunch hour to run errands, such as picking up dry cleaning or grabbing some groceries, to free up my evenings.

    Thỉnh thoảng tôi dùng giờ nghỉ trưa để làm việc vặt, chẳng hạn như lấy đồ giặt khô hoặc mua đồ tạp hóa, để có thời gian rảnh vào buổi tối.

  • I like to unwind during my lunch hour by listening to a calming playlist or enjoying a meditative activity, such as coloring or knitting.

    Tôi thích thư giãn trong giờ nghỉ trưa bằng cách nghe danh sách nhạc nhẹ nhàng hoặc tham gia một hoạt động thiền định như tô màu hoặc đan lát.

  • During my lunch hour, I stay connected with my loved ones by making phone calls or sending text messages to catch up on personal matters.

    Trong giờ nghỉ trưa, tôi giữ liên lạc với những người thân yêu bằng cách gọi điện thoại hoặc gửi tin nhắn để cập nhật tình hình cá nhân.

  • IAllocate part of my lunch hour to volunteer work, such as serving meals to the homeless or cleaning up the local park, to give back to my community.

    Tôi dành một phần giờ nghỉ trưa để làm công việc tình nguyện, chẳng hạn như phục vụ bữa ăn cho người vô gia cư hoặc dọn dẹp công viên địa phương, để đền đáp cho cộng đồng.