Definition of lunch box

lunch boxnoun

hộp đựng cơm trưa

/ˈlʌntʃ bɒks//ˈlʌntʃ bɑːks/

The term "lunch box" originated in the late 1800s in the United States when people began carrying pre-packaged lunches to work or school. Initially, these meals were delivered in paper packets, but as the practice became more popular, specially designed containers were developed to keep the food fresh and convenient for transport. The early lunch boxes were made of durable materials such as tin or steel and featured compartments for separating different foods. They often had hinged lids and secure clips to keep them closed during transport. The popularity of lunch boxes expanded during the mid-20th century, as more women entered the workforce and brought their own lunches to save money and avoid eating the traditional male-dominated cafeteria fare. The design and style of lunch boxes have evolved over time to suit changing preferences and trends. In the 1950s and 1960s, lunch boxes became popular collectibles, featuring characters from cartoons, television shows, and movies. Now, they come in a variety of shapes, sizes, and materials, from insulated, leak-proof fabric bags to eco-friendly, biodegradable containers made from renewable resources. Despite these changes, the term "lunch box" remains a ubiquitous part of the English language, representing both a functional object and a nostalgic symbol of childhood and simpler times.

namespace
Example:
  • Sarah packed a Mexican-themed lunch box for her daughter, complete with a small container of guacamole, tortilla chips, and a quesadilla.

    Sarah đã chuẩn bị một hộp cơm trưa theo chủ đề Mexico cho con gái mình, gồm một hộp nhỏ đựng guacamole, bánh tortilla và một chiếc quesadilla.

  • John's lunch box for the day consisted of a hearty salad, a turkey and cheese sandwich, and a homemade apple sauce.

    Hộp cơm trưa hôm đó của John gồm có một đĩa salad thịnh soạn, một chiếc bánh mì sandwich gà tây và phô mai, và một ít sốt táo tự làm.

  • After forgetting her lunchbox at home, Molly had to make do with the office sandwich and fruit bowl provided in the common lunch room.

    Sau khi quên hộp cơm trưa ở nhà, Molly phải dùng bánh sandwich và bát trái cây được cung cấp ở phòng ăn chung.

  • The lunch box with the packed meals safely inside was handed off to little Tim, who couldn't wait to enjoy his peanut butter and jelly sandwich along with fresh veggies and hummus.

    Hộp đựng đồ ăn trưa được đóng gói an toàn bên trong được trao cho cậu bé Tim, người đang háo hức được thưởng thức bánh sandwich bơ đậu phộng và thạch cùng với rau tươi và hummus.

  • Elizabeth's husband packed her a healthy and nourishing lunch box of quinoa, roasted vegetables, and grilled chicken as a surprise treat for her busy workday.

    Chồng của Elizabeth đã chuẩn bị cho cô một hộp cơm trưa bổ dưỡng và lành mạnh gồm hạt diêm mạch, rau củ nướng và gà nướng như một món quà bất ngờ cho ngày làm việc bận rộn của cô.

  • Karen's reusable lunch box was filled to the brim with a variety of colorful fruits, some pre-cut veggies, and enough nuts and sandwiches to last her the whole week.

    Hộp đựng cơm trưa tái sử dụng của Karen chứa đầy đủ các loại trái cây đầy màu sắc, một số loại rau cắt sẵn và đủ các loại hạt và bánh sandwich để cô dùng trong cả tuần.

  • Kate's lunch box for her son's field trip was filled with homemade granola bars for breakfast, a peanut butter and jelly sandwich for lunch, and some carrot sticks and apple slices for snacks along the way.

    Hộp cơm trưa của Kate cho chuyến đi thực tế của con trai cô gồm những thanh granola tự làm cho bữa sáng, một chiếc bánh sandwich bơ đậu phộng và thạch cho bữa trưa, và một ít cà rốt và lát táo để ăn vặt trên đường đi.

  • The lunch box with the lunch leftovers was left in the car by accident, causing a mad rush to find something to eat before a meeting.

    Hộp cơm trưa đựng đồ ăn thừa của bữa trưa đã vô tình bị bỏ quên trong xe, khiến mọi người phải vội vã tìm thứ gì đó để ăn trước cuộc họp.

  • Andrew's lunch box routine of Thursday packed pasta with tomato sauce, Friday chicken noodle soup, and Monday sun butter banana sandwiches has saved him money and allowed him to avoid fast food options.

    Thói quen ăn trưa của Andrew gồm mì ống với sốt cà chua vào thứ Năm, súp gà với mì vào thứ Sáu và bánh mì chuối bơ mặt trời vào thứ Hai đã giúp anh tiết kiệm tiền và tránh xa các lựa chọn thức ăn nhanh.

  • Sara's little one's lunch box was empty as she went back to the kitchen to fill it up with some fruit, crackers, and juice for a snack break during his nap.

    Hộp đựng đồ ăn trưa của cậu con trai nhỏ của Sara đã hết khi cô quay lại bếp để lấy một ít trái cây, bánh quy và nước trái cây để làm bữa ăn nhẹ trong lúc cậu bé ngủ trưa.