Definition of lumpectomy

lumpectomynoun

cắt bỏ khối u

/ˌlʌmˈpektəmi//ˌlʌmˈpektəmi/

The term "lumpectomy" is derived from two words: "lump" and "ectomy," which means removal in medical terminology. A lumpectomy is a surgical procedure used to remove a tumor or abnormal tissue from the breast while sparing as much healthy breast tissue and skin as possible. It is considered a less invasive and preferred alternative to mastectomy, where the entire breast is removed. The word lumpectomy came into use in the 1960s and replaces older terms like excisional biopsy, partial mastectomy, and quadrantectomy. Today, lumpectomy is a widely used procedure for the treatment of breast cancer, with advances in technology and surgical techniques making it a less painful and less traumatic experience for patients.

namespace
Example:
  • After the lumpectomy procedure, the patient will need to rest at home for several days to allow the incision to heal.

    Sau phẫu thuật cắt bỏ khối u vú, bệnh nhân sẽ cần nghỉ ngơi tại nhà trong vài ngày để vết mổ lành lại.

  • The surgeon recommended a lumpectomy to remove the cancerous tissue and preserve as much of the breast as possible.

    Bác sĩ phẫu thuật đề nghị phẫu thuật cắt bỏ khối u vú để loại bỏ mô ung thư và bảo tồn càng nhiều vú càng tốt.

  • The pathology report confirmed that the lumpectomy successfully removed all the cancer cells from the patient's breast.

    Báo cáo giải phẫu bệnh xác nhận rằng phẫu thuật cắt bỏ khối u vú đã loại bỏ thành công toàn bộ tế bào ung thư khỏi vú của bệnh nhân.

  • The patient was allowed to go home on the same day as the lumpectomy, but will need to follow up with their doctor for further treatment.

    Bệnh nhân được phép về nhà ngay trong ngày phẫu thuật cắt bỏ khối u vú, nhưng sẽ cần phải tái khám với bác sĩ để được điều trị thêm.

  • The lumpectomy was performed using local anesthesia, which allowed the patient to remain conscious and awake during the procedure.

    Phẫu thuật cắt bỏ khối u vú được thực hiện bằng phương pháp gây tê tại chỗ, giúp bệnh nhân vẫn tỉnh táo và duy trì được sự tỉnh táo trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The surgeon will determine whether radiation therapy is necessary following the lumpectomy to reduce the risk of the cancer returning.

    Bác sĩ phẫu thuật sẽ xác định xem có cần xạ trị sau khi cắt bỏ khối u vú để giảm nguy cơ ung thư tái phát hay không.

  • The patient's oncologist recommended a lumpectomy instead of a mastectomy to minimize the physical and emotional impact of the surgery.

    Bác sĩ ung thư của bệnh nhân đã đề nghị cắt bỏ khối u vú thay vì cắt bỏ vú để giảm thiểu tác động về mặt thể chất và cảm xúc của cuộc phẫu thuật.

  • The pathologist will examine the tissue removed during the lumpectomy to determine the grade and stage of the cancer.

    Bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ kiểm tra mô được cắt bỏ trong quá trình cắt bỏ khối u để xác định cấp độ và giai đoạn của bệnh ung thư.

  • The post-operative instructions provided by the surgeon include avoiding heavy lifting and strenuous activity for several weeks following the lumpectomy.

    Hướng dẫn hậu phẫu của bác sĩ phẫu thuật bao gồm tránh nâng vật nặng và hoạt động mạnh trong vài tuần sau khi cắt bỏ khối u vú.

  • The patient's follow-up appointments will include regular mammograms to monitor for any recurrence of the cancer or the development of new lesions.

    Các cuộc hẹn tái khám của bệnh nhân sẽ bao gồm chụp nhũ ảnh thường xuyên để theo dõi bất kỳ sự tái phát nào của ung thư hoặc sự phát triển của các tổn thương mới.