cục, tảng, miếng, cái bướu
/lʌmp/The word "lump" has a interesting origin. It comes from the Old English word "lump" which meant "a clump" or "a mass". This Old English word is likely derived from the Proto-Germanic word "*lumpiz", which is also the source of the Modern German word "Lump", meaning "mass" or "ball". In Middle English (circa 1100-1500), the word "lump" began to take on additional meanings, including "a mass of inanimate matter" and "a solid mass of food". Over time, the word has evolved to have various senses, including a "lump of dough", "a lump in one's throat", and even "a lump sum" of money. Throughout its history, the word "lump" has retained its core meaning of a continuous mass or clump, while also taking on new connotations and uses in different contexts.
a piece of something hard or solid, usually without a particular shape
một mảnh của một cái gì đó cứng hoặc rắn, thường không có hình dạng cụ thể
một cục than/phô mai/gỗ
Nước sốt này có cục trong đó.
một cục đất sét nặng
Anh ta bỏ thêm vài cục than vào lửa.
a small cube of sugar, used in cups of tea or coffee
một viên đường nhỏ dùng để pha trà hoặc cà phê
Một hay hai cục?
a swelling (= an area that is larger and rounder than normal) under the skin, sometimes a sign of serious illness
sưng tấy (= một vùng lớn hơn và tròn hơn bình thường) dưới da, đôi khi là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng
Anh ta không bị thương gì ngoại trừ một cục u trên đầu.
Kiểm tra vú của bạn để phát hiện khối u mỗi tháng.
Anh ấy có một khối u đau đớn trên cổ.
Cô ấy cảm thấy có khối u ở ngực.
Các bác sĩ đã phẫu thuật để loại bỏ khối u.
Các xét nghiệm xác nhận khối u là ung thư.
a heavy, lazy or stupid person
một người nặng nề, lười biếng hoặc ngu ngốc
Anh ấy là một cục mỡ to lớn.
Idioms