lỗ tai
/ˈlʌɡhəʊl//ˈlʌɡhəʊl/The origin of the word "lughole" is uncertain, but it likely emerged from nautical terms in the 18th or 19th century. One theory suggests it comes from the "lug" of a sail, a piece of cloth attached to the mast, with "hole" referencing the ear as a point of attachment. Another possibility is that it originated from "lugsail," a type of sail, where "hole" again refers to the ear's shape. Regardless of the exact origin, "lughole" has always been a slang term for the ear, suggesting a rough, working-class vocabulary.
Sarah vô tình nhét tai nghe vào tai Tom thay vì vào tai mình, khiến nhạc phát ra ầm ầm vào tai anh ấy.
Khi loa tăng âm lượng, tai của Jen rung lên để đáp ứng với âm trầm mạnh mẽ.
Max thấy lạ khi bạn mình liên tục nhét tai nghe vào tai và hầu như không nghe thấy cuộc trò chuyện xung quanh.
Người phụ trách âm thanh liên tục phát thử âm thanh cho toàn bộ khán giả, khiến lỗ tai của Doug rung lên vì phấn khích.
Bất chấp tiếng ồn chói tai, lỗ tai của Emily vẫn không bị ảnh hưởng vì cô ấy đang đeo tai nghe chống ồn.
Lỗ tai của Lola rung lên khi những vụ nổ và hiệu ứng đặc biệt của bộ phim chiến tranh tràn ngập rạp chiếu phim.
Lỗ tai của Sarah đau nhức vì phải nghe podcast và học ngoại ngữ hàng giờ liền.
Khi Mark đi chạy bộ, anh ấy gặp khó khăn khi nghe nhạc vì lỗ tai anh bị nghẹt do dị ứng.
Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, lỗ tai của Maria tràn ngập tiếng hò reo của đám đông và tiếng trống dồn dập.
Giáo viên yêu cầu Marty di chuyển lốp xe của mình lại gần loa hơn tại hội chợ khoa học với hy vọng bài thuyết trình của mình sẽ có sức thuyết phục hơn.
All matches