Definition of low water

low waternoun

mực nước thấp

/ˌləʊ ˈwɔːtə(r)//ˌləʊ ˈwɔːtər/

The phrase "low water" originates from nautical terminology, specifically describing the minimal depth at which a body of water is shallow enough to pose a navigation hazard to boats or ships. In simpler terms, it refers to the lowest tide level of the day. The word "water" in this context is used to define the liquid phase of any ocean, sea, lake, or river. When this level is lower than normal, it exposes the seafloor, marine organisms or even marooned boats underneath, making it challenging to navigate without causing damage, especially during rough seas. The word "low" in "low water" refers to the lower depth of the body of water in comparison to when it's filled with the high tide, which is its fullest and deepest point during the tidal cycle. In summary, "low water" is a mariner's phrase that denotes a momentary phase of insufficient water volume due to tidal patterns, affecting navigation and marine operations in shallow waters.

namespace
Example:
  • Due to a prolonged drought, the lake currently has low water levels, making it difficult for boats to navigate.

    Do hạn hán kéo dài, mực nước hồ hiện đang xuống thấp, gây khó khăn cho việc di chuyển của tàu thuyền.

  • The river's low water levels have caused some sections to run dry, leaving fish stranded in pools of mud.

    Mực nước sông xuống thấp đã khiến một số đoạn sông khô cạn, khiến cá mắc cạn trong các vũng bùn.

  • The dam has been releasing less water than usual, in order to conserve reserves during this period of low precipitation.

    Con đập đã xả ít nước hơn bình thường để bảo tồn lượng nước dự trữ trong thời gian lượng mưa thấp này.

  • The agricultural community is concerned about the low water levels in the reservoirs, as it may lead to crop shortages and higher prices for consumers.

    Cộng đồng nông nghiệp lo ngại về mực nước thấp trong các hồ chứa vì điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt mùa màng và giá cả tăng cao cho người tiêu dùng.

  • Tourists who had planned to go kayaking on the river this weekend will have to reschedule, as the low water levels make it too risky for inexperienced paddlers.

    Những du khách đã có kế hoạch chèo thuyền kayak trên sông vào cuối tuần này sẽ phải lên lịch lại vì mực nước thấp khiến hoạt động này trở nên quá nguy hiểm đối với những người chèo thuyền thiếu kinh nghiệm.

  • The low water levels in the reservoir have prompted the government to announce water use restrictions, in order to prevent water shortages in affected areas.

    Mực nước thấp trong hồ chứa đã khiến chính phủ phải ban bố lệnh hạn chế sử dụng nước nhằm ngăn chặn tình trạng thiếu nước ở những khu vực bị ảnh hưởng.

  • The lack of rainfall over the past few months has resulted in low water levels in the city's aquifer, which may lead to increased costs for water treatment and distribution.

    Việc thiếu mưa trong vài tháng qua đã khiến mực nước ngầm của thành phố xuống thấp, có thể làm tăng chi phí xử lý và phân phối nước.

  • The water levels in the river have fallen so low that some endangered species of fish are at risk of becoming stranded and dying in shallow pools.

    Mực nước sông đã xuống thấp đến mức một số loài cá có nguy cơ tuyệt chủng có nguy cơ bị mắc cạn và chết trong các vũng nước nông.

  • The low water levels in the river have revealed a previously unknown section of the river bed, giving archaeologists the opportunity to discover new artifacts and information about the area's history.

    Mực nước thấp ở sông đã để lộ một phần lòng sông trước đây chưa từng được biết đến, tạo cơ hội cho các nhà khảo cổ học khám phá các hiện vật mới và thông tin về lịch sử của khu vực.

  • The farmer's crops are suffering due to the low water levels in the irrigation canals, leading to reduced yields and lower profits for the season.

    Mùa màng của người nông dân đang bị ảnh hưởng do mực nước trong kênh tưới thấp, dẫn đến năng suất giảm và lợi nhuận trong mùa vụ cũng thấp hơn.