Definition of low point

low pointnoun

điểm thấp

/ˈləʊ pɔɪnt//ˈləʊ pɔɪnt/

The word "low point" is a phrase used to describe a situation or circumstance that is at its lowest or most challenging point. The term "low point" has its roots in the English language and traces back to the Middle English period (1100-1500). During this time, the Old English word "hēap" was used to describe a mound or pile, which eventually evolved into the Middle English word "hap." This term was eventually reduced to "ap" and then "op" in early Modern English, which is where the modern spelling of "low" comes from. The word "point" in this context refers to a specific location or place. Putting these two words together, "low point," creates a phrase that signifies a place where something has reached its most challenging or difficult stage. In summary, the term "low point" is an expression that derives from the English language and is a combination of the words "low" and "point." It describes a place or circumstance where a challenge or difficulty has reached its most challenging or difficult stage. The phrase's historical linguistic roots stem back to the Middle English era and the evolution of the Old English word "hēap" into modern-day English forms.

namespace
Example:
  • After months of struggling with depression and anxiety, Sarah reached her lowest point and sought therapy to deal with her low point.

    Sau nhiều tháng vật lộn với chứng trầm cảm và lo âu, Sarah đã chạm đến điểm thấp nhất của mình và tìm đến liệu pháp điều trị để giải quyết tình trạng này.

  • Following a series of failures and setbacks, the company hit rock bottom and faced its biggest low point in years.

    Sau một loạt các thất bại và trì trệ, công ty đã chạm đáy và phải đối mặt với mức thấp nhất trong nhiều năm.

  • When Mark lost his job and his relationships started falling apart, he reached a low point and decided to make some major changes in his life.

    Khi Mark mất việc và các mối quan hệ của anh bắt đầu tan vỡ, anh đã xuống đến điểm tận cùng và quyết định thực hiện một số thay đổi lớn trong cuộc đời mình.

  • Despite the exhausting process of studying for exams, Lucy hit her lowest point when she received a disappointing grade on her midterm.

    Mặc dù trải qua quá trình học tập mệt mỏi cho kỳ thi, Lucy đã chạm đến điểm thấp nhất khi nhận được điểm số đáng thất vọng trong bài kiểm tra giữa kỳ.

  • The athlete's low point came during a competition when she injured herself and was unable to continue.

    Điểm yếu của vận động viên này xảy ra trong một cuộc thi khi cô bị thương và không thể tiếp tục.

  • Her low point came when she lost her child in a tragic accident and struggled with theGrief and trauma that followed.

    Điểm thấp nhất của cô xảy ra khi cô mất đứa con trong một tai nạn thương tâm và phải vật lộn với nỗi đau và chấn thương sau đó.

  • The team hit a low point during their losing streak, and morale was at an all-time low.

    Đội đã chạm đến điểm thấp nhất trong chuỗi trận thua và tinh thần xuống mức thấp nhất mọi thời đại.

  • John hit a low point in his personal life when his marriage ended in divorce.

    John đã chạm đến điểm thấp nhất trong cuộc sống cá nhân khi cuộc hôn nhân của anh kết thúc bằng ly hôn.

  • My low point came when I realized I had wasted years of my life on meaningless pursuits.

    Điểm thấp nhất của tôi là khi tôi nhận ra mình đã lãng phí nhiều năm cuộc đời vào những việc vô nghĩa.

  • After a long and difficult journey, Jane finally reached her lowest point, feeling lost, broken, and hopeless. But it was in that dark place that she found the strength to start healing and rebuilding her life.

    Sau một hành trình dài và khó khăn, Jane cuối cùng đã chạm đến điểm thấp nhất của mình, cảm thấy lạc lõng, tan vỡ và vô vọng. Nhưng chính trong nơi tăm tối đó, cô đã tìm thấy sức mạnh để bắt đầu chữa lành và xây dựng lại cuộc sống của mình.