Definition of love bite

love bitenoun

cắn yêu

/ˈlʌv baɪt//ˈlʌv baɪt/

The expression "love bite" refers to a small mark or bruise left on the skin, usually on the neck, shoulder, or other sensitive areas, following a passionate encounter. The origin of the term can be traced back to the 1960s, during which time the term gained popularity due to its association with amorous activities. The phrase "love bite" is believed to have originated from the colloquial term "hickey," or "hickey mark," which refers to the discoloration left on the skin from the suction caused by sucking or kissing. In this context, "love bite" can be seen as a more romantic and less vulgar term used to describe the same phenomenon, reflecting the cultural shift towards more euphemistic expressions. The use of the term "love bite" transformed from its initial medical definition of a suspected case of rabies or venomous animal bite, to one associated with intimacy and desire. It has become a widely recognized term in popular culture, inspiring songs, books, and even confectionery products like "Love Bite" chocolates, which are designed to resemble the shape of a bite mark. While the exact origin of the term "love bite" is unclear, its continued use today suggests that it is here to stay, as a lighthearted and endearing way to describe the physical evidence of romantic passion.

namespace
Example:
  • After their passionate encounter, she couldn't help but notice the love bite on his neck - a real Souvenir of their steamy night together.

    Sau cuộc gặp gỡ nồng cháy, cô không thể không chú ý đến vết cắn tình yêu trên cổ anh - một kỷ niệm thực sự về đêm nồng cháy của họ bên nhau.

  • Their love affair left visible marks on their bodies, as evidenced by the array of love bites scattered across their skin.

    Chuyện tình của họ để lại những dấu vết rõ ràng trên cơ thể, bằng chứng là hàng loạt vết cắn tình yêu rải rác trên da họ.

  • As she ran her fingers over the curve of his shoulder, she lightly brushed against the pink mark left by his affectionate squeeze.

    Khi cô lướt ngón tay dọc theo đường cong trên vai anh, cô nhẹ nhàng chạm vào vết hồng do cái siết tay trìu mến của anh để lại.

  • She glanced down at the tender red wound at the base of his throat and felt a strange mix of pride and vulnerability.

    Cô liếc xuống vết thương đỏ mềm mại ở gốc cổ họng anh và cảm thấy một cảm giác pha trộn kỳ lạ giữa tự hào và yếu đuối.

  • The fighter's brother left a fierce love bite on his chin as a reminder of his loss in the ring.

    Anh trai của võ sĩ này đã cắn mạnh vào cằm anh như một lời nhắc nhở về thất bại của anh trên võ đài.

  • Despite the ache in her neck, she knew it was a small price to pay for the ecstasy induced by her lover's kisses.

    Mặc dù đau ở cổ, cô biết đó là cái giá nhỏ phải trả cho sự sung sướng mà nụ hôn của người tình mang lại.

  • The couple exchanged love bites and lingering gazes across the crowded room, lost in the depths of their forbidden passion.

    Cặp đôi trao nhau những nụ hôn nồng cháy và ánh mắt trìu mến khắp căn phòng đông đúc, đắm chìm trong sâu thẳm niềm đam mê bị cấm đoán của họ.

  • He gazed into her eyes and whispered, "I love you more than these wounds ever could," kissing the love bites delicately, his devotion clear.

    Anh nhìn sâu vào mắt cô và thì thầm, "Anh yêu em nhiều hơn những vết thương này có thể", rồi hôn nhẹ lên những vết cắn tình yêu, sự tận tụy của anh hiện rõ.

  • The starlet received a flurry of love bites during the passionate photo-shoot, leaving her skin achingly sensitive and her heart beating faster.

    Ngôi sao này đã phải chịu hàng loạt vết cắn tình yêu trong buổi chụp hình đầy đam mê, khiến làn da của cô trở nên nhạy cảm và tim đập nhanh hơn.

  • The fictional character's renderings captured the passion of their relationship with loving detail, the love bites on their skin a testament to the consuming nature of their love.

    Nhân vật hư cấu được khắc họa một cách chi tiết, thể hiện tình yêu nồng cháy trong mối quan hệ của họ, những vết cắn tình yêu trên da họ là minh chứng cho bản chất mãnh liệt của tình yêu.