Definition of loth

lothadjective

lười biếng

/ləʊθ//ləʊθ/

The word "loth" meaning "reluctant" or "unwilling" comes from the Old English word "lath" which meant "hateful," "detestable," or "unpleasant." It is related to the word "loathe." Over time, the meaning shifted from something hateful to something that one disliked doing, hence "reluctant." This shift occurred likely because doing something hateful was inherently unpleasant and caused reluctance.

Summary
type tính từ
meaningghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
exampleloath to come: đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
examplenothing loath: sãn sàng, vui lòng
namespace
Example:
  • Rachel was extremely loth to leave the party, but she knew she had an early meeting the next morning.

    Rachel rất miễn cưỡng khi phải rời khỏi bữa tiệc, nhưng cô biết mình có một cuộc họp sớm vào sáng hôm sau.

  • The thief appeared to be extremely loth to return the stolen item, causing the police to take strict action.

    Tên trộm có vẻ rất miễn cưỡng trả lại đồ đã đánh cắp, khiến cảnh sát phải có hành động nghiêm khắc.

  • The rain had made the garden lothly, and no one wanted to step outside for fear of getting soaked.

    Trời mưa làm cho khu vườn trở nên ẩm ướt và không ai muốn bước ra ngoài vì sợ bị ướt.

  • The waiter seemed loth to accept our tip, but we insisted that they keep it for providing excellent service.

    Người phục vụ có vẻ không muốn nhận tiền boa của chúng tôi, nhưng chúng tôi vẫn yêu cầu họ giữ lại vì đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời.

  • I was loth to admit that my college application wasn't as strong as I'd hoped, but it was a valuable learning experience.

    Tôi không muốn thừa nhận rằng đơn xin học đại học của tôi không được tốt như tôi mong đợi, nhưng đó thực sự là một trải nghiệm học tập quý giá.

  • The tech support representative made me feel loth to ask any further questions, as their condescending tone was grating my nerves.

    Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khiến tôi không muốn hỏi thêm bất kỳ câu hỏi nào nữa vì giọng điệu hạ cố của họ khiến tôi khó chịu.

  • Jack's friends convinced him to go to the party, although he was loth to leave his comfortable couch and beloved TV shows.

    Bạn bè của Jack đã thuyết phục anh ấy đi dự tiệc, mặc dù anh ấy không muốn rời khỏi chiếc ghế bành thoải mái và chương trình truyền hình yêu thích của mình.

  • Despite the fact that we offered them plenty of time to complete the project, the team seemed loth to finish on time, causing us significant problems.

    Mặc dù chúng tôi đã cho họ đủ thời gian để hoàn thành dự án, nhưng nhóm này dường như không muốn hoàn thành đúng hạn, gây ra cho chúng tôi nhiều vấn đề đáng kể.

  • The athletes were still feeling the effects of the game the night before, making them loth to get out of bed and start training again.

    Các vận động viên vẫn còn cảm thấy tác động của trận đấu đêm hôm trước, khiến họ không muốn ra khỏi giường và bắt đầu tập luyện tiếp.

  • The roommate's lazy habits had made me loth to live with them any longer, and I finally decided to move out and find a new place to rent.

    Thói quen lười biếng của bạn cùng phòng khiến tôi không muốn sống chung với họ nữa, và cuối cùng tôi quyết định chuyển đi và tìm nơi mới để thuê.

Related words and phrases

All matches