Definition of lorry

lorrynoun

xe tải

/ˈlɒri/

Definition of undefined

The word "lorry" has a fascinating history! It originated in the mid-19th century in the UK, specifically in the Newcastle upon Tyne area. During this time, horse-drawn carts or wagons were commonly used for transporting goods, and the term "lorry" was used to describe these carts. Over time, as motorized vehicles replaced horse-drawn carts, the term "lorry" adapted to refer to these automobiles as well. One theory suggests that the word "lorry" came from the French word "lorier," meaning "to load" or "to carry." Another theory proposes that it came from the Old French word "lourier," meaning "load-bearing." Regardless of its true origin, the word "lorry" has been widely used in the UK and other English-speaking countries to describe large trucks or vans for many decades.

Summary
type danh từ
meaningxe tải ((cũng) motor lorry)
meaning(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
type động từ
meaningđi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
namespace
Example:
  • The truck driver carefully maneuvered his lorry through the congested streets of the city.

    Người lái xe tải cẩn thận điều khiển chiếc xe tải của mình qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The lorry carrying the heavy machinery rumbled down the highway, kicking up clouds of dust behind it.

    Chiếc xe tải chở máy móc hạng nặng chạy ầm ầm trên đường cao tốc, làm tung lên những đám bụi phía sau.

  • As the lorry approached the rest stop, the driver signaled for the other cars to exit the road.

    Khi chiếc xe tải tiến gần đến trạm dừng nghỉ, tài xế đã ra hiệu cho những xe khác rời khỏi đường.

  • The lorry driver watched nervously as the cargo shifted in the back of his vehicle, fearing it might cause a dangerous shift in weight.

    Người lái xe tải lo lắng theo dõi hàng hóa dịch chuyển ở phía sau xe, lo sợ rằng điều này có thể gây ra sự dịch chuyển trọng lượng nguy hiểm.

  • The lorry parked in the loading dock as the workers unpacked the goods and loaded them onto the shelves.

    Chiếc xe tải đỗ ở bến tàu trong khi các công nhân đang dỡ hàng và chất lên kệ.

  • The lorry's horn blared loudly, signaling the end of its delivery route for the day.

    Tiếng còi xe tải rú lên inh ỏi, báo hiệu chặng đường giao hàng trong ngày đã kết thúc.

  • The lorry carrying the flammable chemicals sped past the gas station, its cargo sealed tightly to avoid any accidents.

    Chiếc xe tải chở hóa chất dễ cháy lao nhanh qua trạm xăng, hàng hóa được đóng kín để tránh mọi tai nạn.

  • The lorry's brakes screeched as it came to a stop in front of the railway station, awaiting the loading of its next shipment.

    Chiếc xe tải phanh rít lên khi dừng lại trước nhà ga xe lửa, chờ đợi để chất chuyến hàng tiếp theo.

  • The lorry's wheels sank into the soft mud as it got stuck, causing a delay in its scheduled delivery.

    Bánh xe của xe tải bị kẹt trong bùn mềm, khiến thời gian giao hàng theo lịch trình bị chậm lại.

  • The lorry's headlights flickered intermittently as it drove through the stormy night, its cargo securely fastened in place.

    Đèn pha của chiếc xe tải nhấp nháy liên tục khi nó chạy qua đêm giông bão, hàng hóa được buộc chặt an toàn tại chỗ.

Idioms

off the back of a lorry
(British English, informal, humorous)goods that fell off the back of a lorry were probably stolen. People say or accept that they came ‘off the back of a lorry’ to avoid saying or asking where they really came from.