- The couch in the living room has a loose cover that needs to be tightened.
Chiếc ghế dài trong phòng khách có lớp vỏ bọc lỏng lẻo cần phải được bọc chặt lại.
- I accidentally spilled coffee on the loose cover of the armchair, and now it needs to be cleaned.
Tôi vô tình làm đổ cà phê lên lớp vỏ bọc lỏng lẻo của ghế bành và bây giờ cần phải giặt sạch.
- The guest bed has a loose cover that I plan to replace before my parents arrive.
Giường dành cho khách có vỏ bọc lỏng lẻo mà tôi dự định sẽ thay trước khi bố mẹ tôi đến.
- The cat jumped onto the couch with its sharp claws, causing the loose cover to rip.
Con mèo nhảy lên ghế bằng móng vuốt sắc nhọn, khiến tấm chăn bị rách.
- I'm worried that the loose cover on the dining room chairs will fall off during the dinner party.
Tôi lo rằng lớp vỏ bọc trên ghế ăn sẽ rơi ra trong bữa tiệc tối.
- The loose cover on the sofa is sliding off, making it uncomfortable to sit on.
Vỏ bọc ghế sofa bị tuột ra, khiến người ngồi cảm thấy không thoải mái.
- My partner suggested we get new loose covers for the bedroom throw pillows as the current ones are frayed and falling apart.
Đối tác của tôi gợi ý chúng tôi nên mua vỏ gối mới cho phòng ngủ vì những chiếc gối hiện tại đã sờn và dễ rách.
- The loose cover on the ottoman has been causing my bare feet to bump into hard corners, so I'm considering replacing it with a new, smoother one.
Vỏ bọc lỏng lẻo của ghế đôn khiến bàn chân trần của tôi va vào các góc cứng, vì vậy tôi đang cân nhắc thay nó bằng một chiếc mới, êm ái hơn.
- I need to secure the loose cover on the love seat before my toddler decides to climb on it.
Tôi cần phải cố định chặt tấm phủ lỏng lẻo trên ghế dài trước khi đứa con mới biết đi của tôi quyết định trèo lên đó.
- The loose cover on the armchair is making a lot of noise as I shift positions, which is distracting me while I'm trying to work.
Vỏ ghế bành lỏng lẻo gây ra nhiều tiếng động khi tôi thay đổi tư thế, khiến tôi mất tập trung khi đang cố gắng làm việc.