Definition of longshoreman

longshoremannoun

người khuân vác

/ˈlɒŋʃɔːmən//ˈlɔːŋʃɔːrmən/

The term "longshoreman" originated in the early 19th century, specifically in the United States. It refers to a worker who loads and unloads cargo from ships along the shore, also known as the beach, typically in the vicinity of a port. The word is a combination of "long" and "shore," which provides a clear illustration of the job's location and responsibilities. The term is still widely used in the shipping industry today, particularly in North America. As technology has evolved and automated cargo handling has increased, the role of longshoremen has shifted, but the significance and prominence of this occupation continue to endure.

Summary
type danh từ
meaningngười khuân vác ở bờ biển
meaningngười kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
meaningngười làm nghề đánh cá trên bờ biển
namespace
Example:
  • The longshoreman loaded countless crates onto the cargo ship, braving the harsh ocean breeze.

    Người khuân vác chất vô số thùng hàng lên tàu chở hàng, bất chấp làn gió biển khắc nghiệt.

  • After a long day's work, the weary longshoreman retired to his tiny apartment, hoping to find some rest and relaxation before waking up to do it all again the next morning.

    Sau một ngày dài làm việc, người khuân vác mệt mỏi về căn hộ nhỏ của mình, hy vọng tìm được chút nghỉ ngơi và thư giãn trước khi thức dậy để tiếp tục làm việc vào sáng hôm sau.

  • The longshoreman's calloused hands belied his many years of experience working on the docks, where he navigated the whims of the sea and the chaos of the port.

    Đôi bàn tay chai sạn của người khuân vác cho thấy ông đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trên bến tàu, nơi ông phải đối mặt với những thay đổi thất thường của biển cả và sự hỗn loạn của cảng.

  • The longshoreman had witnessed countless storms and shipwrecks during his time on the docks, but nothing could prepare him for the fierce tsunami that hit the coast one fateful day.

    Người khuân vác đã chứng kiến ​​vô số cơn bão và vụ đắm tàu ​​trong thời gian làm việc trên bến tàu, nhưng không gì có thể giúp anh chuẩn bị cho trận sóng thần dữ dội ập vào bờ biển vào một ngày định mệnh.

  • The longshoreman's muscles bulged beneath his weathered work clothes as he lifted heavy goods with ease, demonstrating the extraordinary physical strength required for a life spent as a dockworker.

    Cơ bắp của người khuân vác nổi lên dưới bộ quần áo làm việc cũ kỹ khi anh ta dễ dàng nâng những hàng hóa nặng, chứng tỏ sức mạnh thể chất phi thường cần có trong cuộc sống của một công nhân bốc xếp.

  • Despite the high sugar content, the longshoreman's sweet tooth still craved the candy bars stashed in the vending machines near the docks—a telltale sign of the joys and vices that came withLife on the waterfront.

    Mặc dù hàm lượng đường cao, nhưng người khuân vác vẫn thèm những thanh kẹo được cất trong các máy bán hàng tự động gần bến tàu - một dấu hiệu cho thấy niềm vui và sự tệ nạn đi kèm với cuộc sống trên bến cảng.

  • Locked in a never-ending battle with the unforgiving tides, the longshoreman's life was a daily struggle, yet he persistently persevered amidst the salty sea air and the constant clatter of industrial equipment.

    Cuộc sống của người khuân vác luôn phải đấu tranh từng ngày với thủy triều khắc nghiệt, nhưng anh vẫn kiên trì chịu đựng giữa không khí biển mặn và tiếng va chạm liên tục của thiết bị công nghiệp.

  • Once a proud and youthful man, the longshoreman's lined face now carried the weight of the countless losses and victories he had witnessed in his long career as a dockworker.

    Từng là một người đàn ông trẻ trung và kiêu hãnh, khuôn mặt nhăn nheo của người phu khuân vác giờ đây phải gánh chịu vô số mất mát và chiến thắng mà ông đã chứng kiến ​​trong sự nghiệp dài làm nghề bốc xếp của mình.

  • The longshoreman's demeanor was stoic as he maneuvered the crates along the pier, each movement characterized by a quiet confidence that came from years of working with heavy goods in the choppy waters near the coast.

    Thái độ của người khuân vác rất điềm tĩnh khi anh ta di chuyển các thùng hàng dọc theo cầu tàu, mỗi chuyển động đều thể hiện sự tự tin thầm lặng đến từ nhiều năm làm việc với hàng hóa nặng trên vùng nước động gần bờ biển.

  • Born and bred on the waterfront, the longshoreman felt a deep connection to the sea that surrounded him, a commitment to the industry he loved that he honored every day as he continued to labor amidst the never-ending ebb and flow of the high tides.

    Sinh ra và lớn lên trên bờ sông, người phu khuân vác cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với biển cả bao quanh mình, một cam kết với ngành mà ông yêu thích và ông tôn trọng mỗi ngày khi tiếp tục lao động giữa những đợt thủy triều lên xuống không ngừng.

Related words and phrases

All matches