Definition of long weekend

long weekendnoun

cuối tuần dài

/ˌlɒŋ wiːkˈend//ˌlɔːŋ ˈwiːkend/

The term "long weekend" is commonly used in English-speaking countries to describe a period of extended leisure time, typically spanning from Thursday evening or Friday morning until Monday evening or Tuesday morning. This three-day break is often a welcome respite from the workweek and provides individuals with additional time to travel, relax, or pursue hobbies and interests. The origins of the term "long weekend" can be traced back to the mid-20th century, when the concept of a three-day weekend gained popularity in Australia and New Zealand as a way to celebrate public holidays such as ANZAC Day and Easter. The idea soon spread to other countries, including the United States, the United Kingdom, and Canada, where "long weekends" became associated with major annual events and festivals, such as the Memorial Day Weekend in the US and the Victoria Day Weekend in Canada. The convenience and flexibility of a long weekend make it an appealing choice for travel and leisure purposes, as it allows people to segue seamlessly from their work routines into extended periods of rest and rejuvenation.

namespace
Example:
  • I'm looking forward to a long weekend filled with camping, hiking, and outdoor adventures.

    Tôi đang mong chờ một kỳ nghỉ cuối tuần dài với các hoạt động cắm trại, đi bộ đường dài và phiêu lưu ngoài trời.

  • With a long weekend approaching, I'm planning a road trip to explore nearby towns and scenic routes.

    Kỳ nghỉ cuối tuần dài đang đến gần, tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi khám phá các thị trấn gần đó và những cung đường đẹp.

  • Four days off work is the perfect opportunity to finally tackle that home renovation project I've been putting off.

    Bốn ngày nghỉ làm là cơ hội hoàn hảo để bắt tay vào dự án cải tạo nhà mà tôi đã trì hoãn bấy lâu nay.

  • My family and I are spending our long weekend at the beach, where we'll swim, sunbathe, and enjoy some seaside relaxation.

    Gia đình tôi sẽ dành kỳ nghỉ cuối tuần dài ở bãi biển, nơi chúng tôi sẽ bơi lội, tắm nắng và tận hưởng sự thư giãn bên bờ biển.

  • This long weekend, I'm treating myself to a spa day, complete with massages, facials, and sauna sessions.

    Cuối tuần dài này, tôi sẽ tự thưởng cho mình một ngày đi spa với các dịch vụ mát-xa, chăm sóc da mặt và xông hơi.

  • To make the most of our long weekend, we're planning a few excursions, such as visiting nearby wineries or checking out some cultural events.

    Để tận dụng tối đa kỳ nghỉ cuối tuần dài, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một vài chuyến du ngoạn, chẳng hạn như ghé thăm các nhà máy rượu vang gần đó hoặc tìm hiểu một số sự kiện văn hóa.

  • I'll have a long weekend to recover from my busy work week, which will be spent reading, sleeping, and soaking up the sun.

    Tôi sẽ có một kỳ nghỉ cuối tuần dài để phục hồi sau tuần làm việc bận rộn, dành thời gian để đọc sách, ngủ và tắm nắng.

  • With a long weekend ahead, I'm carving out time to reconnect with old friends and catch up over coffee or dinner.

    Với một kỳ nghỉ cuối tuần dài sắp tới, tôi đang dành thời gian để gặp lại những người bạn cũ và cùng nhau uống cà phê hoặc ăn tối.

  • For our long weekend getaway, we're heading to the mountains to go hiking, rock climbing, and catch a glimpse of the stunning fall foliage.

    Trong kỳ nghỉ cuối tuần dài, chúng tôi sẽ đến vùng núi để đi bộ đường dài, leo núi và ngắm nhìn những tán lá mùa thu tuyệt đẹp.

  • If the weather holds out, I'm excited to spend my long weekend gardening, planting, and working up a sweat in the great outdoors.

    Nếu thời tiết đẹp, tôi rất háo hức được dành kỳ nghỉ cuối tuần dài của mình để làm vườn, trồng trọt và đổ mồ hôi ngoài trời.