Definition of lollipop

lollipopnoun

Lollipop

/ˈlɒlipɒp//ˈlɑːlipɑːp/

The word "lollipop" first appeared in the English language in the late 18th century, although its meaning was quite different from what we think of today. Originally, a lollipop referred to any sweet or candy that could be licked, without the stick. The modern confectionery as we know it was invented in the early 1900s by a British confectioner named George Smith. Smith created the first lollipops in the shape of animal figures, and he called them "suckers" because they were designed to be sucked and not chewed. The name "lollipop" was coined in the 1930s by an American candy company, Tangerman, to describe a new lollipop product they produced. "Lolli" came from the Middle English word "lolle," which meant "morsel," and "pop" was added because it sounded like aPop playground game at the time. The name "lollipop" stuck, and soon afterward, the candy became widely popular. Today, lollipops continue to be a favorite treat for people of all ages. They come in a variety of flavors, colors, and shapes, ranging from classic treats like candy canes and Bazooka Joe bubblemints to more unique varieties like sour worm lollipops and cotton candy-flavored pops. Whether you prefer to lick, chew, or suck your lollipop, one thing is certain – this sweet treat has come a long way from its humble origins as a general term for any candy that could be licked!

Summary
type danh từ, (thường) số nhiều
meaningkẹo, kẹo que
namespace
Example:
  • My child's favorite thing to get from the grocery store is a lollipop.

    Thứ con tôi thích nhất khi mua ở cửa hàng tạp hóa là kẹo que.

  • The dentist handed out lollipops at the end of my child's appointment as a reward for being brave.

    Bác sĩ nha khoa đã phát kẹo que cho con tôi vào cuối buổi khám như một phần thưởng vì lòng dũng cảm của con.

  • I can't believe my coworker still eats lollipops as a snack, it seems like such a childish habit.

    Tôi không thể tin là đồng nghiệp của tôi vẫn ăn kẹo mút như một món ăn vặt, có vẻ như đó là thói quen rất trẻ con.

  • The candy store had an entire display of lollipops in every flavor imaginable.

    Cửa hàng kẹo có trưng bày đầy đủ các loại kẹo que với đủ mọi hương vị mà bạn có thể nghĩ tới.

  • My little sister spent the entire car ride sucking on a lollipop, and now her teeth are starting to hurt from all the sugar.

    Em gái tôi đã dành toàn bộ chuyến đi trên xe để mút kẹo mút, và bây giờ răng của nó bắt đầu đau vì ăn quá nhiều đường.

  • The candy machine at the movies only dispensed lollipops instead of actual candy, which left many disappointed customers.

    Máy bán kẹo ở rạp chiếu phim chỉ bán kẹo que thay vì kẹo thật, khiến nhiều khách hàng thất vọng.

  • In my hometown, there's a famous bakery that sells the most delicious lollipops made with organic ingredients.

    Ở quê tôi, có một tiệm bánh nổi tiếng bán những chiếc kẹo que ngon nhất được làm từ nguyên liệu hữu cơ.

  • As a child, I loved getting lollipops from the doctor's office to distract me from any shots or discomfort.

    Khi còn nhỏ, tôi thích nhận kẹo que từ phòng khám bác sĩ để không phải bận tâm đến mũi tiêm hoặc sự khó chịu.

  • My daughter's school hosts a yearly lollipop drive during the holidays as a way to collect donations for underprivileged children.

    Trường của con gái tôi tổ chức chiến dịch phát kẹo mút hàng năm vào dịp nghỉ lễ như một cách để quyên góp tiền cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • I usually avoid lollipops, but sometimes I give in to my sweet tooth and indulge in a sour watermelon flavor.

    Tôi thường tránh ăn kẹo que, nhưng đôi khi tôi lại thèm đồ ngọt và thưởng thức hương vị dưa hấu chua.