Definition of logbook

logbooknoun

Đăng nhập

/ˈlɒɡbʊk//ˈlɔːɡbʊk/

The word "logbook" originated from the practice of keeping a ship's record of its journey. "Log" originally referred to a nautical device used to measure the ship's speed through the water. The information from the log was then recorded in a book, creating the "log book". This practice dates back to the 16th century, evolving from early ship's journals to the more formal logbooks of the 18th and 19th centuries. The term has since been adopted for any record of events or activities, especially in fields like aviation and scientific research.

namespace

a document that records official details about a vehicle, especially a car, and its owner

một tài liệu ghi lại chi tiết chính thức về một chiếc xe, đặc biệt là một chiếc xe hơi, và chủ sở hữu của nó

Example:
  • The captain carefully recorded all of the vessel's movements and maintenance activities in the logbook throughout the voyage.

    Thuyền trưởng đã cẩn thận ghi chép lại mọi hoạt động di chuyển và bảo trì của tàu vào nhật ký trong suốt chuyến đi.

  • The pilot meticulously documented all of the flights and handling procedures in the aircraft's logbook to ensure safety and compliance with regulatory requirements.

    Phi công đã tỉ mỉ ghi chép lại tất cả các chuyến bay và quy trình xử lý trong sổ ghi chép của máy bay để đảm bảo an toàn và tuân thủ các yêu cầu theo quy định.

  • The train conductor diligently filled out the logbook to document all of the stops, departures, and any unusual events that occurred during the journey.

    Người soát vé tàu cần mẫn ghi vào sổ nhật ký để ghi lại tất cả các điểm dừng, điểm khởi hành và mọi sự kiện bất thường xảy ra trong suốt hành trình.

  • The researcher accurately documented all of the experiments and observations in the lab's logbook to ensure the accuracy and replicability of the results.

    Nhà nghiên cứu đã ghi chép chính xác tất cả các thí nghiệm và quan sát vào sổ ghi chép của phòng thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác và khả năng sao chép của kết quả.

  • The engineer logged all of the equipment inspections, repairs, and replacements in the machinery's logbook to track its maintenance history.

    Kỹ sư đã ghi lại tất cả các lần kiểm tra, sửa chữa và thay thế thiết bị vào sổ ghi chép của máy móc để theo dõi lịch sử bảo trì của máy.

Related words and phrases

an official record of events during a particular period of time, especially a journey on a ship or plane

một hồ sơ chính thức về các sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể, đặc biệt là hành trình trên tàu hoặc máy bay

Example:
  • Sixteen complaints were recorded in the logbook on the same day.

    Mười sáu khiếu nại đã được ghi vào sổ nhật ký trong cùng một ngày.

Related words and phrases

All matches