Definition of locker room

locker roomnoun

phòng thay đồ

/ˈlɒkə ruːm//ˈlɑːkər ruːm/

The term "locker room" originally referred to a specific area within a sports facility where athletes could store their personal belongings, such as clothing, shoes, and equipment, in individual lockers. The first recorded use of the term in English language literature dates back to 1899, when it appeared in the Excelsior Community Society's minutes from the Central High School in Minneapolis, Minnesota. Initially, locker rooms served a practical purpose and were largely utilitarian in nature. However, they also became a social space where athletes could bond, share experiences, and engage in conversation. In the early 20th century, sports journalism began to adopt the term "locker room" to describe the areas where teams gathered before and after games, as well as during halftime. As sports became more popular and commercially profitable, locker rooms began to take on greater cultural significance. They became a symbol of masculinity, virility, and camaraderie, as well as a site of controversy and criticism in debates over issues such as locker room access for women and girls, the use of locker rooms as gathering places for sexual abuse or harassment, and the role of locker rooms in reinforcing gender norms and cultural values. Today, the term "locker room" continues to be used broadly to describe the communal spaces where athletes gather, both for practical purposes and as social and cultural touchstones.

namespace
Example:
  • After a hard-fought victory, the team gathered in the locker room to celebrate and share their excitement.

    Sau chiến thắng khó khăn, toàn đội đã tập trung tại phòng thay đồ để ăn mừng và chia sẻ sự phấn khích.

  • The locker room was filled with the sound of sweat-drenched clothing hitting the floor and hushed voices as players caught their breath.

    Phòng thay đồ tràn ngập tiếng quần áo đẫm mồ hôi va chạm với sàn và tiếng thì thầm của các cầu thủ lấy lại hơi thở.

  • The coach delivered a passionate speech in the locker room, inspiring the team to give their all in the upcoming game.

    Huấn luyện viên đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết trong phòng thay đồ, truyền cảm hứng cho toàn đội cống hiến hết mình trong trận đấu sắp tới.

  • The locker room was buzzing with anticipation as the star player entered, confidently clad in his jersey and gear.

    Phòng thay đồ rộn ràng trong sự mong đợi khi cầu thủ ngôi sao bước vào, tự tin mặc áo đấu và đồ thi đấu.

  • In the locker room, the team debriefed on their mistakes and strategies, analyzing the game and planning their next move.

    Trong phòng thay đồ, toàn đội đã tóm tắt lại những sai lầm và chiến lược của mình, phân tích trận đấu và lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo.

  • As the opposing team entered the locker room, a tense silence descended, the atmosphere heavy with the weight of the forthcoming rivalry.

    Khi đội đối phương bước vào phòng thay đồ, một sự im lặng căng thẳng bao trùm, bầu không khí nặng nề với sức nặng của sự cạnh tranh sắp tới.

  • The locker room echoed with the sound of laughter and music as tense heads were loosened and the mood lightened.

    Phòng thay đồ vang vọng tiếng cười và tiếng nhạc khi những cái đầu căng thẳng được thả lỏng và tâm trạng trở nên thoải mái hơn.

  • The team captain gave a heart-felt, emotional speech in the locker room, praising the team's spirit and inspiring them to continue their hard work.

    Đội trưởng đã có bài phát biểu chân thành và đầy cảm xúc trong phòng thay đồ, ca ngợi tinh thần của toàn đội và truyền cảm hứng để họ tiếp tục làm việc chăm chỉ.

  • In the locker room, the team bonded and shared stories, building the team's camaraderie and sense of unity.

    Trong phòng thay đồ, toàn đội gắn kết và chia sẻ những câu chuyện, xây dựng tình đồng đội và tinh thần đoàn kết.

  • The locker room was a true reflection of the team's hard work, dedication, and passion, a place where champions are made.

    Phòng thay đồ là sự phản ánh chân thực nhất về sự chăm chỉ, tận tụy và đam mê của đội, nơi tạo nên những nhà vô địch.