to refuse to allow workers into their place of work until they agree to particular conditions
từ chối cho phép công nhân vào nơi làm việc của họ cho đến khi họ đồng ý với các điều kiện cụ thể
Related words and phrases
to prevent somebody from taking part in something
ngăn cản ai đó tham gia vào việc gì đó
- people who are locked out of the job market because they have a criminal record
những người bị loại khỏi thị trường việc làm vì họ có tiền án