- The director hired a little person to play the role of a leprechaun in the movie.
Đạo diễn đã thuê một người tí hon để đóng vai một chú yêu tinh trong phim.
- My niece is so small that she's practically a little person!
Cháu gái tôi nhỏ đến mức thực tế cháu là một người nhỏ bé!
- In traditional folklore, fairies and sprites were considered little people who lived in the forests and meadows.
Trong văn hóa dân gian truyền thống, các nàng tiên và yêu tinh được coi là những người nhỏ bé sống trong rừng và đồng cỏ.
- The circus featured a troupe of acrobatic little people performing feats of strength and agility.
Rạp xiếc có một đoàn người tí hon biểu diễn những màn nhào lộn đòi hỏi sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
- The toy store had a section devoted entirely to little people toys, including action figures and plush stuffed animals.
Cửa hàng đồ chơi có một khu vực dành riêng cho đồ chơi dành cho người nhỏ, bao gồm các mô hình hành động và thú nhồi bông.
- The little person who played Tiny Tim in the musical A Christmas Carol stole the show with his heartwarming performance.
Cậu bé đóng vai Tiny Tim trong vở nhạc kịch A Christmas Carol đã chiếm trọn trái tim khán giả bằng màn trình diễn đầy cảm xúc của mình.
- In the enchanted forest, there were little people who were rumored to be singing and dancing under the moonlight.
Trong khu rừng ma thuật, có những người tí hon được đồn đại là đang ca hát và nhảy múa dưới ánh trăng.
- The balloon festival had a balloon artist that specialized in crafting intricate creations for little people.
Lễ hội khinh khí cầu có một nghệ sĩ chuyên tạo ra những tác phẩm phức tạp dành cho trẻ nhỏ.
- The little person who opened for the headliner received a standing ovation for their comedic routine.
Cô bé mở màn cho tiết mục chính đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt cho tiết mục hài hước của mình.
- The three little people who taught the dance class brought energy and joy to each and every student.
Ba cô giáo dạy lớp khiêu vũ đã mang lại năng lượng và niềm vui cho từng học viên.