Definition of lip salve

lip salvenoun

thuốc mỡ bôi môi

/ˈlɪp sælv//ˈlɪp sælv/

The word "lip salve" can be traced back to the early 20th century when people started becoming more conscious about the importance of taking care of their lips. The term "salve" comes from the Latin word "salvus," which means "healing" or "soothing." Originally, lip salves were made from natural ingredients, such as beeswax, lanolin, and camphor, which were believed to have healing properties. The first recorded use of the term "lip salve" was in 1917 when it appeared in a British medical journal. The popularity of lip salves increased during the 1920s and 1930s as cosmetic companies began producing them in various flavors and colors. Lip salves became a popular item for women to carry in their handbags and apply throughout the day. Today, lip salves are widely available in drugstores, supermarkets, and beauty stores. They continue to be an essential part of many people's beauty and hygiene routines as they provide a protective barrier against harsh environments, like wind and cold temperatures. They also help to moisturize, heal, and prevent chapping, ensuring that our lips remain smooth and healthy. In summary, the word "lip salve" refers to a product used to soothe, heal, and protect the lips, with its origin dating back to the early 20th century when people began taking care of their lips with natural remedies.

namespace
Example:
  • I always carry a small tube of lip salve in my purse to soothe my dry, chapped lips.

    Tôi luôn mang theo một tuýp son dưỡng môi nhỏ trong túi xách để làm dịu đôi môi khô, nứt nẻ của mình.

  • After a long day outdoors, I apply a generous amount of lip salve to my lips to prevent them from getting too chapped.

    Sau một ngày dài ở ngoài trời, tôi thoa một lượng lớn son dưỡng môi để môi không bị nứt nẻ.

  • The windburn on my lips is starting to irritate me, so I'm going to apply some lip salve to ease the discomfort.

    Vết bỏng gió trên môi bắt đầu làm tôi khó chịu, vì vậy tôi sẽ thoa một ít thuốc mỡ để làm dịu cơn khó chịu.

  • The scent of the sweet, fruity lip salve reminds me of cherries, which I find very pleasant.

    Mùi hương ngọt ngào, thoang thoảng của son dưỡng môi này khiến tôi nhớ đến mùi anh đào, một mùi hương mà tôi thấy rất dễ chịu.

  • To keep my lips moisturized during the winter, I use a thick lip salve with shea butter as the main ingredient.

    Để giữ ẩm cho môi trong mùa đông, tôi sử dụng son dưỡng môi dạng đặc có thành phần chính là bơ hạt mỡ.

  • My lips often crack and bleed during the winter, so I've started using a lip salve with a cocoa butter base to prevent further damage.

    Môi tôi thường bị nứt nẻ và chảy máu vào mùa đông, vì vậy tôi bắt đầu sử dụng son dưỡng môi có thành phần chính là bơ ca cao để ngăn ngừa tình trạng tổn thương thêm.

  • I noticed some flaking on my lips today, so I reached for my trusty lip salve to smooth out the rough patches.

    Hôm nay tôi thấy môi mình bị bong tróc nên tôi dùng loại son dưỡng môi đáng tin cậy của mình để làm mịn các mảng da khô ráp.

  • Despite there being several lip balms on the market, I find that the plain, unscented lip salve is the most effective at keeping my lips hydrated.

    Mặc dù có nhiều loại son dưỡng môi trên thị trường, tôi thấy rằng son dưỡng môi không mùi là loại hiệu quả nhất trong việc giữ ẩm cho môi.

  • The texture of the lip salve is silky smooth and melts onto my lips immediately, providing instant relief.

    Kết cấu của son dưỡng môi mềm mượt và tan ngay trên môi, mang lại cảm giác dễ chịu tức thì.

  • The lip salve has a curious metal cap that twists on and off, which I find rather satisfying to use.

    Son dưỡng môi này có nắp kim loại lạ mắt, có thể vặn vào và tháo ra, tôi thấy khá thích khi sử dụng.