Definition of liner note

liner notenoun

ghi chú lót

/ˈlaɪnə nəʊt//ˈlaɪnər nəʊt/

The term "liner notes" originated in the late 1940s to describe the information printed on the inner lining or gatefold of vinyl LP records. In the era before digital music, albums were packaged in large, circular discs made of vinyl that had to be carefully handled and placed on turntables to play. As a result, record labels included notes about the musicians, song lyrics, album details, and other related information on the record's inner lining to enhance the listening experience and provide context for the music. This practice became popular and continue to be a common feature on music releases, including CDs, DVDs, and streaming platforms. Today, liner notes have evolved into artist interviews, historical reflections, and essay-style discussions, expanding the scope of musical interpretation and providing fans with a broader understanding of the artistry they enjoy.

namespace
Example:
  • The liner notes on the vinyl album revealed insightful anecdotes about the recording process and the inspiration behind each song.

    Ghi chú trên album vinyl tiết lộ những giai thoại sâu sắc về quá trình thu âm và nguồn cảm hứng đằng sau mỗi bài hát.

  • Fans of classic rock music often pore over the liner notes, searching for hidden gems and lesser-known tracks.

    Những người hâm mộ nhạc rock cổ điển thường nghiên cứu kỹ phần ghi chú, tìm kiếm những viên ngọc ẩn và những bản nhạc ít được biết đến.

  • The iconic musician's liner notes on his latest album detailed hischange in musical style and ondecl observer details about the collaborators on the record.

    Ghi chú của nhạc sĩ biểu tượng trong album mới nhất của ông đã nêu chi tiết về sự thay đổi trong phong cách âm nhạc của ông và những thông tin chi tiết về những người cộng tác trong bản thu âm.

  • The CD's liner notes provided a lyrical analysis and interpretation of the album's themes and motifs.

    Ghi chú trên bìa CD cung cấp phân tích và diễn giải về lời bài hát cho các chủ đề và họa tiết của album.

  • The band's liner notes on their first album were particularly noteworthy, as they provided a unique insight into the personal lives and experiences of the band members during the recording process.

    Những ghi chú trong album đầu tiên của ban nhạc đặc biệt đáng chú ý vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc độc đáo vào cuộc sống cá nhân và những trải nghiệm của các thành viên trong ban nhạc trong suốt quá trình thu âm.

  • The liner notes for the tribute album were a poignant tribute to the late musician, highlighting his impact on the music industry.

    Ghi chú trong album tưởng nhớ là lời tri ân sâu sắc dành cho cố nhạc sĩ, nêu bật tác động của ông đối với ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The liner notes for the live album documented the energy and excitement of the band's concert, providing a behind-the-scenes look into the performance.

    Ghi chú trong album trực tiếp ghi lại năng lượng và sự phấn khích của buổi hòa nhạc của ban nhạc, cung cấp góc nhìn hậu trường về buổi biểu diễn.

  • The liner notes for the experimental electronic album were an engaging read, providing technical insights into the production process and the use of unconventional instruments.

    Ghi chú bìa cho album nhạc điện tử thử nghiệm này rất hấp dẫn, cung cấp những hiểu biết chuyên môn về quy trình sản xuất và việc sử dụng các nhạc cụ không thông thường.

  • The lyrics printed in the liner notes of the folk album gave the listener a deeper understanding of the music's history and cultural significance.

    Lời bài hát được in trong phần ghi chú của album nhạc dân gian giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn về lịch sử và ý nghĩa văn hóa của dòng nhạc này.

  • The liner notes for the remastered reissue of the classic album offered a wealth of previously-unknown details about the recording process and the band's creative evolution.

    Ghi chú bìa cho bản tái bản được làm lại của album kinh điển này cung cấp rất nhiều chi tiết chưa từng được biết đến trước đây về quá trình thu âm và sự phát triển sáng tạo của ban nhạc.