Definition of line dancing

line dancingnoun

khiêu vũ theo hàng

/ˈlaɪn dɑːnsɪŋ//ˈlaɪn dænsɪŋ/

The term "line dancing" emerged in the late 1980s to describe a form of country dancing that involves synchronized movements performed in straight lines, also known as "lines" or "wedges." The exact origin of the term is unclear, but some suggest it came from the dance's popularity in dance halls, where lines of dancers would form along the walls, waiting to take turns dancing in the middle. Others credit the cowboy actor Ralph Tunnicliffe, who introduced the concept in his 1983 album "Line Dancing Party," featuring songs such as "The Line Dance" and "The Barn Dance Square." Regardless of its origin, line dancing quickly gained popularity in Texas dancehalls and spread across the country, ultimately influencing various genres of music and dance, including pop, hip-hop, and Zumba.

namespace
Example:
  • Last night, my friends and I hit the line dancing bar for a fun-filled evening of boot-scootin' boogie.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã đến quán bar khiêu vũ theo hàng để tận hưởng một buổi tối vui vẻ với điệu nhảy boogie sôi động.

  • She may look shy and reserved at first, but once the line dancing music starts playing, she transforms into a rhythmic whirlwind.

    Lúc đầu cô ấy có vẻ ngại ngùng và kín đáo, nhưng khi tiếng nhạc khiêu vũ bắt đầu vang lên, cô ấy sẽ biến thành một cơn lốc nhịp nhàng.

  • My sister loves line dancing so much that she even took classes for a year and could now probably choreograph her own dance routine.

    Chị gái tôi thích khiêu vũ theo hàng đến nỗi cô ấy đã học khiêu vũ trong một năm và bây giờ có lẽ có thể tự biên đạo điệu nhảy của mình.

  • My grandma joined a line dancing group in her retirement community and has made some new friends while improving her coordination.

    Bà tôi đã tham gia nhóm khiêu vũ theo hàng tại cộng đồng hưu trí của bà và đã kết bạn được với một số người bạn mới trong khi cải thiện khả năng phối hợp của mình.

  • After a long day at work, I like to unwind by putting on my cowboy boots and line dancing to some country tunes.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách đi giày cao bồi và nhảy theo điệu nhạc đồng quê.

  • The bar was packed with line dancers of all ages, all twirling and shuffling to the beat of the music.

    Quán bar chật kín những người nhảy theo hàng ở mọi lứa tuổi, tất cả đều xoay tròn và lắc lư theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • His line dancing skills were so impressive that the other dancers pointed to him when they needed a partner.

    Kỹ năng nhảy theo hàng của anh ấy ấn tượng đến mức các vũ công khác chỉ vào anh ấy khi họ cần bạn nhảy.

  • As she got older, Sarah decided to take line dancing lessons as a way to stay active and socialize at the same time.

    Khi lớn hơn, Sarah quyết định tham gia các bài học khiêu vũ theo hàng như một cách để vừa năng động vừa giao lưu.

  • She may not be a professional dancer, but her line dancing moves are synchronized enough to be mistaken for the real deal.

    Cô ấy có thể không phải là một vũ công chuyên nghiệp, nhưng những động tác nhảy theo hàng của cô ấy được đồng bộ đến mức có thể nhầm lẫn với vũ công thực thụ.

  • At the annual line dancing competition, he took home the grand prize after months of practice and dedication.

    Tại cuộc thi khiêu vũ theo hàng thường niên, anh đã giành được giải thưởng lớn sau nhiều tháng luyện tập và cống hiến.