chanh xanh
/laɪm//laɪm/The word "lime" has a fascinating history! It originated from the Arabic term "limah," which referred to a type of citron or lemon. The Arabic word was then adopted into Middle English as "lime," likely due to the Crusades and cultural exchange between the Eastern and Western worlds. Initially, the term "lime" referred specifically to the fruit, but over time, it shifted to describe the alkaline substance extracted from the fruit's rinds. By the 16th century, "lime" was also used to describe the acidic properties of the substance, which was used to treat various ailments and used in construction and manufacturing processes. Today, the word "lime" encompasses both the fruit and the alkaline compound, with many uses in industries and everyday life.
a white substance obtained by heating limestone, used in building materials and to help plants grow
một chất màu trắng thu được bằng cách nung đá vôi, được sử dụng trong vật liệu xây dựng và giúp cây trồng phát triển
Related words and phrases
a small green fruit, like a lemon, with juice that has a bitter, sharp taste, used in cooking and in drinks; the juice of this fruit
một loại quả nhỏ màu xanh, như quả chanh, có nước ép có vị đắng, chát, dùng trong nấu ăn và làm đồ uống; nước ép của loại quả này
nước chanh
lát chanh
Phục vụ món ăn kèm với vài lát chanh.
a tree on which limes grow
một cái cây mà cây chanh mọc trên đó
a large tree with light-green, heart-shaped leaves and yellow flowers
một cây lớn có lá hình trái tim màu xanh nhạt và hoa màu vàng
một con đường vôi
a bright yellow-green colour
màu vàng-xanh lá cây tươi sáng