Definition of lighten up

lighten upphrasal verb

làm sáng tỏ

////

The phrase "lighten up" refers to relaxing, letting go of stress or tension, and adopting a more carefree and optimistic attitude. Its origin can be traced back to the early 20th century in English-speaking communities, particularly in the United States. The word "lighten" in this context comes from the verb "to lighten," which has two principal meanings: to become less heavy or dense, and to become less severe or serious. In the former meaning, "lighten up" is used to indicate a reduction in physical weight or load, while in the latter meaning, the phrase suggests an easing or decrease of mental or emotional burden. The term's usage as a command or suggestion to "lighten up" gained prominence during the late 1960s and early 1970s, particularly among the counterculture and hippie movements, as a way of encouraging lifestyle changes reflecting a more positive and casual approach to life. In popular culture, the phrase has been used in a variety of contexts, including comedies, musicals, and sports, as a way of imparting a sense of humor, optimism, and lightheartedness. Its popularity continues to this day, with the term being commonly used in various settings, from social gatherings to professional relationships, as a way of promoting a more relaxed and stress-free experience.

namespace
Example:
  • The room felt heavy and tense, but the comedian's jokes eventually lightened up the mood.

    Căn phòng có vẻ nặng nề và căng thẳng, nhưng những câu chuyện cười của diễn viên hài cuối cùng đã làm bầu không khí trở nên vui vẻ hơn.

  • Instead of sulking about the situation, try lightening up and seeing it as a challenge.

    Thay vì buồn phiền về tình huống này, hãy thử thoải mái hơn và coi đó là một thử thách.

  • Let's lighten up this party with some lively music and games.

    Hãy cùng làm bữa tiệc này trở nên sôi động hơn với âm nhạc và trò chơi sôi động.

  • The teacher's smile lightened up the faces of the anxious students as they prepared for the exam.

    Nụ cười của giáo viên làm tươi sáng khuôn mặt của những học sinh đang lo lắng chuẩn bị cho kỳ thi.

  • Sarah's carefree attitude lightened up the entire car ride, making the journey feel like a joyful adventure.

    Thái độ vô tư của Sarah đã làm chuyến đi trở nên vui vẻ hơn, khiến cho chuyến đi giống như một cuộc phiêu lưu đầy thú vị.

  • To lighten up your workload, prioritize your tasks based on their importance and urgency.

    Để giảm bớt khối lượng công việc, hãy ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ quan trọng và tính cấp bách của chúng.

  • After a long day, taking a walk in the park and soaking in some sunlight can help lighten up your mood.

    Sau một ngày dài, đi dạo trong công viên và tắm nắng có thể giúp tâm trạng của bạn tốt hơn.

  • Whether you're feeling overwhelmed or just need a break, take some time to lighten up with your favorite hobby or activity.

    Cho dù bạn cảm thấy quá tải hay chỉ cần nghỉ ngơi, hãy dành chút thời gian để thư giãn với sở thích hoặc hoạt động yêu thích của mình.

  • The comedian's impressive range of impressions lightened up the audience's spirits as they laughed along.

    Khả năng diễn đạt ấn tượng của diễn viên hài đã làm tươi vui tinh thần của khán giả và khiến họ bật cười.

  • Lightening up your tone and using humor can turn tense situations into opportunities for collaboration and problem-solving.

    Giọng điệu nhẹ nhàng hơn và sử dụng sự hài hước có thể biến những tình huống căng thẳng thành cơ hội để hợp tác và giải quyết vấn đề.