Definition of lift off

lift offphrasal verb

cất cánh

////

The term "lift off" originated in the context of space travel in the 1960s. As rockets and spacecraft were being developed, it became apparent that the moment of a spacecraft's departure from the ground and its ascent into space was a significant and exciting one. The phrase "lift off" was first used during the Mercury-Atlas 6 mission on February 20, 1962, as astronaut Wally Schirra became the first American to be launched into space from Cape Canaveral, Florida. NASA commentator Paul Haney coined the term in his broadcast, exclaiming, "We have...liftoff!" The word has since become a widely recognized term, used to describe the critical initial stage in space missions, as the spacecraft separates from the launch pad and begins its journey into the unknown.

namespace
Example:
  • The spacecraft's engines fired, and it finally lifted off, soaring into the sky.

    Động cơ của tàu vũ trụ đã hoạt động và cuối cùng nó đã cất cánh, bay vút lên bầu trời.

  • The balloon lifted off gracefully, rising higher and higher into the blue sky.

    Quả bóng bay lên một cách duyên dáng, bay cao hơn, cao hơn nữa vào bầu trời xanh.

  • As the sun began to set, the hot air balloon lifted off, leaving a trail of vibrant colors in its wake.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, khinh khí cầu bay lên, để lại một vệt màu rực rỡ phía sau.

  • The roller coaster climbed steeply, its cars hesitating for a split second before lifting off into the air.

    Tàu lượn siêu tốc leo dốc, các toa tàu do dự trong tích tắc trước khi lao vút lên không trung.

  • The helicopter lifted off from the rooftop, its blades whirling as it gained altitude.

    Chiếc trực thăng cất cánh từ nóc nhà, cánh quạt quay tròn khi đạt độ cao.

  • The hang glider lifted off smoothly, soaring effortlessly behind the waves of the ocean.

    Chiếc tàu lượn cất cánh nhẹ nhàng, lướt đi một cách dễ dàng sau những con sóng của đại dương.

  • The jet plane lifted off with a loud rumble, leaving the ground far behind as it gained altitude.

    Chiếc máy bay phản lực cất cánh với tiếng ầm ầm lớn, rồi tăng độ cao và bỏ lại mặt đất ở phía sau.

  • The small plane lifted off from the short runway, its wings flexing as it gained altitude.

    Chiếc máy bay nhỏ cất cánh từ đường băng ngắn, cánh uốn cong khi đạt độ cao.

  • The skydiver jumped from the airplane, feeling the rush of wind as their parachute failed to deploy, but they managed to pull the reserve and lift off into the sky.

    Người nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay, cảm thấy luồng gió mạnh khi dù của họ không bung ra, nhưng họ đã cố gắng kéo dù dự phòng và bay lên trời.

  • As the paraglider lifted off, the pilot felt the wind take over, gently guiding them through the air.

    Khi chiếc dù lượn cất cánh, phi công cảm thấy gió nổi lên, nhẹ nhàng đưa họ bay lượn trên không trung.