Definition of life preserver

life preservernoun

phao cứu sinh

/ˈlaɪf prɪzɜːvə(r)//ˈlaɪf prɪzɜːrvər/

The word "life preserver" originated in the mid-19th century as a result of the increasing popularity of steamships and the dangers associated with traveling on open water. These bulky devices, made of cork or inflatable materials, were designed to keep a person afloat in the event of an accident at sea. The term "life preserver" is a combination of two words: "life," which refers to the essential nature of the device in saving human life, and "preserver," which stems from the French word "preserver" meaning to keep or prevent harm from coming to something. Initially, life preservers were cumbersome and heavy, making it difficult for passengers to wear them for extended periods of time. However, as technology improved, so too did the design of these devices, making them lighter, more effective, and more comfortable to wear. The implementation of mandatory life preserver rules by maritime agencies like the International Maritime Organization in the early 20th century further reinforced the importance of these devices in preventing loss of life at sea. Today, life preservers are not just a safety measure for sailors, but for anyone engaging in water-based activities, from recreational kayaking to commercial shipping. In summary, the word "life preserver" is a testament to the advancements in technology and the importance placed on safety measures by authorities in the maritime industry to prevent fatalities at sea.

namespace
Example:
  • In case of an emergency on the water, it's important to always carry a life preserver to ensure your safety.

    Trong trường hợp khẩn cấp trên mặt nước, điều quan trọng là luôn mang theo áo phao để đảm bảo an toàn cho bạn.

  • The boat captain instructed us to put on our life preservers before we set sail to avoid any accidents.

    Thuyền trưởng hướng dẫn chúng tôi đeo áo phao trước khi ra khơi để tránh mọi tai nạn.

  • After a long and tiresome day of fishing, we all felt relieved to take off our life preservers and relax on the boat.

    Sau một ngày dài câu cá mệt mỏi, tất cả chúng tôi đều cảm thấy nhẹ nhõm khi tháo áo phao và thư giãn trên thuyền.

  • The life preserver kept the child afloat in the rough waters until help arrived.

    Áo phao đã giữ đứa trẻ nổi trên mặt nước dữ dội cho đến khi có người đến cứu.

  • The lifeguard urged all swimmers to wear life preservers in the deep end to prevent drowning.

    Nhân viên cứu hộ khuyến cáo tất cả người bơi phải mặc áo phao ở chỗ nước sâu để tránh chết đuối.

  • The fisherman's life preserver became a security blanket as he clung to it during the storm.

    Chiếc áo phao của người đánh cá đã trở thành tấm chăn an toàn khi anh bám vào nó trong cơn bão.

  • The lifesaver threw the life preserver to the distressed passenger in the open sea, saving them from the waves.

    Người cứu hộ đã ném chiếc phao cứu sinh cho hành khách đang gặp nạn giữa biển khơi, cứu họ khỏi những con sóng.

  • The parents insisted that their young children wear life preservers while on the beach, keenly aware of the potential dangers lurking beneath the waves.

    Các bậc phụ huynh này yêu cầu con nhỏ của họ phải mặc áo phao khi ở trên bãi biển, vì họ nhận thức rõ những nguy hiểm tiềm ẩn ẩn núp dưới những con sóng.

  • The rescuer suggested that the sailors wear life preservers as they sailed through the treacherous weather.

    Người cứu hộ đề nghị các thủy thủ mặc áo phao khi họ đi qua thời tiết nguy hiểm.

  • The lifeguard advised the sailor to put on his life preserver as he embarked on a risky mission across the ocean.

    Người cứu hộ khuyên người thủy thủ nên mặc áo phao khi anh ta bắt đầu một nhiệm vụ nguy hiểm trên biển.