Definition of lieutenant commander

lieutenant commandernoun

trung úy chỉ huy

/lefˌtenənt kəˈmɑːndə(r)//luːˌtenənt kəˈmændər/

The term "lieutenant commander" originated from the British Royal Navy in the early 19th century. Prior to this title's creation, the rank just below that of a naval commander was known as a lieutenant. However, as the size and complexity of naval operations grew, the need for a more senior rank than lieutenant but not quite as high as commander became apparent. In 1845, the British Admiralty introduced the rank of lieutenant commander to address this need. The new rank was intended to provide a clear path for promotion for outstanding lieutenants and to better align promotion and rank with the workload and responsibilities of these officers. The rank of lieutenant commander has evolved over time in response to changes in naval strategy and organizational structure. In some navies, such as the British Royal Navy, the rank has retained its original full title, "lieutenant commander." In other navies, such as the US Navy, the rank has been simplified to "lieutenant commander." Regardless of its specific designation, the rank of lieutenant commander continues to represent an important step in the progression of naval officers as they gain experience and assume more significant leadership roles on board ships and in other naval operations.

namespace
Example:
  • Lieutenant Commander Jane Smith gave orders to the crew as they prepared for a dangerous mission.

    Trung tá chỉ huy Jane Smith ra lệnh cho phi hành đoàn chuẩn bị cho một nhiệm vụ nguy hiểm.

  • The subordinates reported to Lieutenant Commander Mark Johnson for their daily duties.

    Những người cấp dưới báo cáo với Trung tá Mark Johnson về nhiệm vụ hàng ngày của họ.

  • As a seasoned Lieutenant Commander, Captain Rodriguez trusted Susan Parks to oversee the medical department.

    Là một Trung tá chỉ huy dày dạn kinh nghiệm, Đại úy Rodriguez tin tưởng giao cho Susan Parks giám sát bộ phận y tế.

  • During the political turmoil in the nation, Lieutenant Commander Rachel Kim played a crucial role in leading her troops and maintaining law enforcement.

    Trong thời kỳ hỗn loạn chính trị của đất nước, Trung tá chỉ huy Rachel Kim đã đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ huy quân đội và duy trì việc thực thi pháp luật.

  • Lieutenant Commander Michael Brown collaborated with the military intelligence repeatedly to plan successful secret operations.

    Trung tá Michael Brown đã nhiều lần hợp tác với tình báo quân sự để lập kế hoạch cho các hoạt động bí mật thành công.

  • Lieutenant Commander Teresa Jackson structured a rigorous and effective training program for the squadron she oversaw.

    Trung tá Teresa Jackson đã xây dựng một chương trình huấn luyện nghiêm ngặt và hiệu quả cho phi đội mà bà giám sát.

  • Deckhand Lewis reported that the Lieutenant Commander's instructions were crystal clear, making all the essential preparations effortless.

    Thủy thủ Lewis báo cáo rằng chỉ dẫn của Trung tá rất rõ ràng, giúp cho mọi công tác chuẩn bị cần thiết trở nên dễ dàng.

  • The Lieutenant Commander Alex Grant exhibited professionalism and excellence when conducting trials at the naval facility.

    Trung tá Alex Grant đã thể hiện sự chuyên nghiệp và xuất sắc khi tiến hành thử nghiệm tại cơ sở hải quân.

  • The Lieutenant Commander John Moore assured the crew of the submarine's confidentiality and safety while carrying out a sensitive mission.

    Trung tá John Moore đã đảm bảo với thủy thủ đoàn về tính bảo mật và an toàn của tàu ngầm trong khi thực hiện một nhiệm vụ nhạy cảm.

  • During the drill, Lieutenant Commander Wendy Choi initiated drastic actions to prevent unnecessary accidents from arising.

    Trong cuộc tập trận, Trung tá Wendy Choi đã khởi xướng các hành động quyết liệt để ngăn ngừa những tai nạn không đáng có có thể xảy ra.