Definition of libertarian

libertariannoun

người theo chủ nghĩa tự do

/ˌlɪbəˈteəriən//ˌlɪbərˈteriən/

The term "libertarian" originated in France in the 19th century, specifically in the context of the French Revolution. The word "libertaire" was coined by French émigré Pierre-Joseph Proudhon in 1840. Proudhon, a philosopher and anarchist, used the term to describe his beliefs that individuals should be free from state control and interference, and that property should be held collectively. He argued that the state was inherently predatory and that individuals should be free to organize their own affairs without government intervention. The term "libertarian" was later adopted by American anarcho-capitalist thinkers such as Murray Rothbard and Ayn Rand, who applied Proudhon's ideas to laissez-faire economics and individual rights. Today, the term is used to describe a range of political beliefs, from individualist anarchism to soft libertarianism, which emphasize personal freedom and limited government involvement in economic and social life.

Summary
type danh từ
meaningngười tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do
type tính từ
meaningtự do chủ nghĩa
namespace
Example:
  • John identified as a libertarian due to his strong belief in limited government intervention, economic freedom, and individual rights.

    John tự nhận mình là người theo chủ nghĩa tự do vì ông tin tưởng mạnh mẽ vào sự can thiệp hạn chế của chính phủ, tự do kinh tế và quyền cá nhân.

  • As a libertarian, Sarah advocated for more personal responsibility and less regulation in every aspect of society.

    Là một người theo chủ nghĩa tự do, Sarah ủng hộ trách nhiệm cá nhân nhiều hơn và ít quy định hơn trong mọi khía cạnh của xã hội.

  • The libertarian philosophy promotes laws that enhance personal liberty, property rights, and free markets.

    Triết lý tự do thúc đẩy các luật lệ tăng cường quyền tự do cá nhân, quyền sở hữu và thị trường tự do.

  • In his quest for political office, the libertarian candidate promised to reduce taxes, trim bureaucracy, and limit government's reach.

    Trong nỗ lực tranh cử chức vụ chính trị, ứng cử viên theo chủ nghĩa tự do này đã hứa sẽ giảm thuế, cắt giảm bộ máy quan liêu và hạn chế quyền lực của chính phủ.

  • Libertarians oppose government interference in personal choices, such as drug use, sexual preferences, and lifestyle decisions.

    Những người theo chủ nghĩa tự do phản đối sự can thiệp của chính phủ vào các lựa chọn cá nhân, chẳng hạn như sử dụng ma túy, sở thích tình dục và quyết định về lối sống.

  • The libertarian party platform emphasized free trade, individual freedom, and a commitment to reducing the national debt.

    Cương lĩnh của đảng tự do nhấn mạnh vào tự do thương mại, quyền tự do cá nhân và cam kết giảm nợ quốc gia.

  • Despite being a libertarian, Laura insisted on a more hands-on approach to some social issues, like healthcare and education reform.

    Mặc dù là người theo chủ nghĩa tự do, Laura vẫn nhấn mạnh vào cách tiếp cận thực tế hơn đối với một số vấn đề xã hội, như cải cách chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • Being a libertarian doesn't mean you have to be a cold and heartless person; you can care about others and still believe in smaller government.

    Trở thành người theo chủ nghĩa tự do không có nghĩa là bạn phải là người lạnh lùng và vô tâm; bạn có thể quan tâm đến người khác và vẫn tin tưởng vào một chính phủ nhỏ hơn.

  • The libertarian party often takes a non-interventionist stance when it comes to foreign policy, advocating for peaceful solutions to global conflicts.

    Đảng tự do thường có lập trường không can thiệp khi nói đến chính sách đối ngoại, ủng hộ các giải pháp hòa bình cho các xung đột toàn cầu.

  • Unlike other political ideologies, libertarians are consistently anti-authoritarian and pro-individual rights, making them a unique voice in the political landscape.

    Không giống như các hệ tư tưởng chính trị khác, những người theo chủ nghĩa tự do luôn phản đối chế độ chuyên quyền và ủng hộ quyền cá nhân, khiến họ trở thành tiếng nói độc đáo trong bối cảnh chính trị.

Related words and phrases