Definition of libel

libelnoun

phỉ báng

/ˈlaɪbl//ˈlaɪbl/

The word "libel" has its origins in French and Latin. In the 14th century, the French term "libelle" referred to a written statement or a pamphlet. The Latin word "libellum," meaning "a little book" or "a small written statement," is also related to the concept. The term "libel" originally referred to a written defamation that was distributed publicly, such as a pamphlet or a printed statement. Over time, the definition of libel expanded to include any written statement that caused harm to a person's reputation. Today, libel is considered a form of defamation in many jurisdictions and istypically regarded as a serious legal matter.

Summary
type danh từ
meaninglời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ
meaning(pháp lý) tội phỉ báng
meaning(pháp lý) đơn bên nguyên
type ngoại động từ
meaningphỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)
namespace
Example:
  • The newspaper's article about the business owner was found to be libelous, as it contained baseless and damaging allegations that destroyed her reputation in the community.

    Bài viết trên tờ báo về chủ doanh nghiệp bị phát hiện là phỉ báng vì chứa những cáo buộc vô căn cứ và gây tổn hại đến danh tiếng của bà trong cộng đồng.

  • The politician sued the author of the scandalous blog post for libel, claiming that the accusations made against him were completely false and had caused irreparable harm to his image.

    Chính trị gia này đã kiện tác giả của bài đăng trên blog gây tai tiếng về tội phỉ báng, tuyên bố rằng những lời buộc tội chống lại ông là hoàn toàn sai sự thật và đã gây ra tổn hại không thể khắc phục được cho hình ảnh của ông.

  • The editor of the magazine was threatened with legal action for libel after the publication of an article that unfairly criticized a prominent celebrity's character and work.

    Biên tập viên của tạp chí đã bị đe dọa sẽ có hành động pháp lý vì tội phỉ báng sau khi xuất bản một bài viết chỉ trích không công bằng về nhân cách và công việc của một người nổi tiếng.

  • The defamatory comments made by the actress during an interview with the tabloid newspaper led to a successful libel claim against her by a fellow actor, who accused her of spreading malicious lies about him.

    Những bình luận phỉ báng mà nữ diễn viên đưa ra trong một cuộc phỏng vấn với tờ báo lá cải đã dẫn đến một vụ kiện phỉ báng thành công chống lại cô từ một diễn viên khác, người đã cáo buộc cô phát tán những lời nói dối ác ý về anh ta.

  • The journalist's article about the athlete's involvement in a doping scandal was deemed to be libelous, as the evidence provided was insufficient to support the serious allegations made against him.

    Bài viết của nhà báo về sự tham gia của vận động viên này vào vụ bê bối sử dụng doping bị coi là phỉ báng, vì bằng chứng đưa ra không đủ để hỗ trợ cho những cáo buộc nghiêm trọng chống lại anh ta.

  • The radio host was criticized for making libelous statements about the politician during a broadcast, prompting an investigation into potential legal consequences.

    Người dẫn chương trình phát thanh đã bị chỉ trích vì đưa ra những tuyên bố phỉ báng chính trị gia trong một chương trình phát sóng, thúc đẩy một cuộc điều tra về những hậu quả pháp lý tiềm ẩn.

  • The publication of a false report by the news website led to a sizeable libel payout for the innocent individual who was falsely accused in the article.

    Việc trang web tin tức này đăng tải một báo cáo sai sự thật đã dẫn đến khoản tiền bồi thường phỉ báng đáng kể cho cá nhân vô tội bị cáo buộc sai trong bài báo.

  • The newspaper's editor issued an apology and agreed to pay damages for libel after it emerged that a scathing article about the theater director had contained multiple fabricated statements.

    Biên tập viên của tờ báo đã đưa ra lời xin lỗi và đồng ý bồi thường thiệt hại vì tội phỉ báng sau khi phát hiện ra rằng một bài viết chỉ trích giám đốc nhà hát có chứa nhiều tuyên bố bịa đặt.

  • The singer's lawyer threatened to initiate a libel suit against the magazine for printing a defamatory story about her personal life, which the singer strongly denied.

    Luật sư của nữ ca sĩ đã đe dọa sẽ khởi kiện tạp chí này vì đã đăng tải câu chuyện phỉ báng về cuộc sống cá nhân của cô, điều mà nữ ca sĩ đã kiên quyết phủ nhận.

  • The television show underwent a major overhaul following legal action taken against it for a series of libelous comments made by one of its presenters, which had greatly tarnished the reputation of a number of public figures.

    Chương trình truyền hình này đã trải qua một cuộc đại tu lớn sau khi có hành động pháp lý chống lại chương trình vì một loạt bình luận phỉ báng của một trong những người dẫn chương trình, làm tổn hại đáng kể đến danh tiếng của một số nhân vật của công chúng.

Related words and phrases

All matches