Thuế
/ˈlevi//ˈlevi/The word "levy" has a rich history! The term originated from the Old French "levier," meaning "to raise" or "to lift." This Old French word is derived from the Latin "levis," which means "light" or "elevated." The Latin "levis" is also the source of the English word "leaven," meaning "to rise" or "to enlarge." The word "levy" initially referred to the act of raising or collecting taxes, especially through military confrontation or plunder. Over time, its meaning expanded to encompass various forms of collection or gathering, such as levying troops, taxes, or fees. Today, the word "levy" is widely used in contexts like finance, law, and politics, retaining its original sense of "raising" or "collecting" something.
Chính phủ đã công bố mức thuế mới đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương.
Thuế tài sản do thành phố đánh sẽ giúp tài trợ cho việc cải thiện cộng đồng.
Công ty quyết định thu một khoản phí một lần đối với tất cả nhân viên để trang trải chi phí cho gói phúc lợi mới.
Thuế đánh vào đồ uống có đường nhằm mục đích tài trợ cho các chương trình phòng chống béo phì và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Tuyến đường sắt đã áp dụng một khoản thuế để giúp chi trả cho việc lắp đặt các tính năng an toàn mới.
Học khu đang cân nhắc việc thu một khoản phí để bù đắp chi phí mua sách giáo khoa mới.
Mức thuế nhập khẩu cao của nước này đang khiến giá cả cho người tiêu dùng tăng vọt.
Chính quyền thành phố đã ban hành thuế đánh vào các bất động sản bỏ trống để ngăn chặn tình trạng xuống cấp đô thị.
Quyết định đánh thuế người giàu của chính phủ đang gây tranh cãi trong một số người dân.
Việc phạt tiền đối với hành vi xả rác trên bãi biển đã làm giảm đáng kể lượng rác thải.
All matches