Definition of level up

level upphrasal verb

nâng cấp

////

The term "level up" originated from the universe of role-playing video games, particularly those in the style of the popular Japanese series, "Final Fantasy." In these games, characters gain experience points (XP) by completing tasks or defeating enemies. Once a character accumulates enough XP, they "level up" which grants them improved stats, skills, and abilities. The phrase "level up" has since become a popular gaming term to describe the progression ofcharacter development, both inside and outside of the game industry. It's not uncommon to hear gamers talk about "leveling up" their real-life skills or education by completing courses, gaining certifications, or acquiring experience in their chosen fields. The expression has become a way to motivate oneself to achieve personal growth through a structured, step-by-step process. The concept of leveling up is also employed outside of video games in various industries. For instance, completing job training or promotions within a company equate to "leveling up" in terms of earning higher salary and industry recognition. Similarly, sports teams occasionally use the term "leveling up" to describe the growth and development of their players or teams, as they progressively excel and become more competitive at their respective levels. In essence, the expression "level up" has transcended its origin as a gaming phrase to become a universal metaphor for personal, professional, and intellectual advancement.

namespace
Example:
  • After completing three courses, Sarah finally leveled up in her study of Mandarin Chinese.

    Sau khi hoàn thành ba khóa học, Sarah cuối cùng đã nâng cao trình độ học tiếng Quan Thoại của mình.

  • When Jake reached level 20 in his favorite video game, he finally unlocked the ability to use powerful magic spells.

    Khi Jake đạt đến cấp độ 20 trong trò chơi điện tử yêu thích của mình, cuối cùng anh cũng mở khóa được khả năng sử dụng những phép thuật mạnh mẽ.

  • After months of hard work, Mia finally leveled up in her dance class and was promoted to an intermediate level.

    Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ, Mia cuối cùng đã lên được trình độ nhảy và được lên trình độ trung cấp.

  • Following an intensive training program, the football team leveled up and won the championship.

    Sau một chương trình huấn luyện chuyên sâu, đội bóng đã tiến bộ và giành chức vô địch.

  • Emma put in countless hours of practice and was excited to finally level up in her piano lessons and perform a difficult piece at her recital.

    Emma đã dành vô số giờ luyện tập và vô cùng phấn khích khi cuối cùng cũng nâng cao được trình độ chơi piano và biểu diễn một bản nhạc khó trong buổi độc tấu của mình.

  • Alex's skill in coding improved so much that he quickly leveled up from a beginner to an advanced programmer.

    Kỹ năng lập trình của Alex đã được cải thiện rất nhiều đến mức anh ấy nhanh chóng thăng cấp từ người mới bắt đầu lên thành một lập trình viên nâng cao.

  • After mastering the basics of painting, Maria leveled up and was able to create stunning and detailed artworks.

    Sau khi nắm vững những kiến ​​thức cơ bản về hội họa, Maria đã nâng cao trình độ và có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp và chi tiết.

  • The composer's new album showcased his musical prowess, allowing him to level up in the industry and win numerous awards.

    Album mới của nhà soạn nhạc này đã thể hiện tài năng âm nhạc của ông, giúp ông thăng tiến trong ngành và giành được nhiều giải thưởng.

  • The entrepreneur's exceptional sales numbers allowed him to level up in his company and earn a promoted role.

    Doanh số bán hàng vượt trội của doanh nhân này đã giúp anh thăng tiến trong công ty và được thăng chức.

  • Ruby spent years honing her chess skills and leveled up to become a grandmaster.

    Ruby đã dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng chơi cờ vua và đạt đến trình độ trở thành đại kiện tướng.

Related words and phrases