Definition of let into

let intophrasal verb

cho vào

////

The phrase "let into" can be traced back to Middle English, a language spoken during the medieval period in England. The verb "let" comes from the Old English " gemehte," which meant "allowed" or "enabled." In Middle English, the verb "leten" meant "to allow, permit, or enable" as well as "cause to come or go." The expression "let into" emerged during the 13th century, originating from the Middle English "leten into," which meant "admit into," "introduce into," or "make someone aware of." "Let into" was commonly used in legal contexts to describe permitting someone to enter a space or giving someone access to something. Over time, the meaning of "let into" expanded to include allowing someone to understand or become aware of something, such as a secret or a new idea. Today, the expression is commonly used figuratively to describe someone's introduction, revelation, or promotion of something, such as a new product or a clever strategy. In summary, the phrase "let into" originated in Middle English from the verb "leten," which was closely related to the Old English "gemehte." It evolved from its original meaning of "admit into" to its more modern meaning of "make someone aware of," and is now commonly used in everyday language.

namespace
Example:
  • After discovering the presence of termites in the wooden beams, the homeowner let their insurance company know about the damage.

    Sau khi phát hiện mối trong các thanh dầm gỗ, chủ nhà đã thông báo cho công ty bảo hiểm về thiệt hại.

  • The long-forgotten secret was let out of its hiding place when the antique trunk was accidentally opened.

    Bí mật bị lãng quên từ lâu đã bị lộ ra khi chiếc rương cổ vô tình bị mở ra.

  • The secret ingredient that made the dish so delicious was let out by an excited cook during a dinner party.

    Thành phần bí mật làm nên món ăn ngon như vậy đã được một đầu bếp hào hứng tiết lộ trong một bữa tiệc tối.

  • The thief was let into the building through an unlocked side door.

    Tên trộm đã vào tòa nhà qua một cánh cửa hông không khóa.

  • The presented evidence convinced the judge to let the defendant go free.

    Những bằng chứng được trình bày đã thuyết phục thẩm phán trả tự do cho bị cáo.

  • The new employee was let into the company's confidential files by a dissatisfied former employee.

    Nhân viên mới được một cựu nhân viên không hài lòng cho phép tiếp cận hồ sơ mật của công ty.

  • When the camera crew arrived at the remote location, they were let into the community's walls and allowed to witness their ancient traditions.

    Khi đoàn làm phim đến địa điểm xa xôi này, họ được vào thăm cộng đồng và chứng kiến ​​những truyền thống cổ xưa của họ.

  • The athlete's injury stopped them from letting their team down once again.

    Chấn thương của vận động viên đã ngăn họ khiến cả đội thất vọng thêm một lần nữa.

  • The talented singer was let into an exclusive concert after the organizers heard their demos.

    Ca sĩ tài năng đã được tham gia một buổi hòa nhạc độc quyền sau khi ban tổ chức nghe bản demo của họ.

  • During the experiment, the scientist let the antidote into the test subject's system to see if it would work as intended.

    Trong quá trình thử nghiệm, nhà khoa học đã đưa thuốc giải độc vào cơ thể đối tượng thử nghiệm để xem nó có hoạt động như mong đợi hay không.