Definition of lessee

lesseenoun

người thuê

/leˈsiː//leˈsiː/

The word "lessee" is derived from the legal term "lease," which refers to a contract between two parties - a landowner, known as the lessor, and a tenant, known as the lessee - that grants the latter the right to use a property for a specified period in exchange for a rental fee. The prefix "re" in "lessee" suggests a reversal or modification of the original meaning, and in this case, it denotes the reverse role of the tenant compared to the lessor. More specifically, a lessee is the individual or entity to whom a lease is granted, and they become the temporary occupier or user of the property, subject to the terms and conditions set forth in the lease agreement. The word "lessee" first appeared in the English language during the Middle Ages, around the 14th century. Its origin can be traced back to the Old French term "leter," which was a compound word formed by merging the Latin root "lic" meaning "to permit" with the Old French word "ere" meaning "to hold" or "to possess." "Lesser" is another related term used to describe someone who leases or rents a property, but its meaning focuses more on the fact that the occupant is paying a rental fee rather than the specific reversal of roles conveyed by "lessee." In summary, "lessee" is a legal term denoting a person who acquires temporary possession and use of a property under the terms of a lease from the lessor. Its origin can be traced back to the Middle Ages when it was derived from the Old French "leter."

Summary
type danh từ
meaningngười thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
namespace
Example:
  • The lessee of the commercial space signed a three-year lease agreement last month.

    Người thuê không gian thương mại đã ký hợp đồng thuê ba năm vào tháng trước.

  • The furniture store required a security deposit from the lessee before closing the lease deal.

    Cửa hàng nội thất yêu cầu bên thuê phải đặt cọc trước khi hoàn tất hợp đồng thuê.

  • The lessee is responsible for paying the monthly rent and maintaining the leased property in good condition.

    Người thuê có trách nhiệm trả tiền thuê hàng tháng và bảo trì tài sản thuê trong tình trạng tốt.

  • The lessee must provide 30 days' notice before terminating the lease agreement.

    Người thuê phải thông báo trước 30 ngày trước khi chấm dứt hợp đồng thuê.

  • The restaurant's lessee announced plans to renovate the interior before their grand reopening.

    Bên thuê nhà hàng đã công bố kế hoạch cải tạo nội thất trước khi khai trương lại.

  • The lessee of the apartment complex expressed their satisfaction with the management's prompt response to maintenance requests.

    Người thuê khu chung cư bày tỏ sự hài lòng với phản hồi nhanh chóng của ban quản lý đối với các yêu cầu bảo trì.

  • The lessee's failure to pay rent on time resulted in a late fee being added to their account.

    Việc người thuê nhà không trả tiền thuê nhà đúng hạn sẽ dẫn đến việc phải trả phí trả chậm vào tài khoản của họ.

  • The lessee of the office building inquired about educational programs for professional development that the management provides.

    Người thuê tòa nhà văn phòng đã hỏi về các chương trình giáo dục phát triển chuyên môn mà ban quản lý cung cấp.

  • The lessee agreed to a rent increase as a part of a new lease agreement that includes additional amenities.

    Người thuê nhà đã đồng ý tăng tiền thuê theo thỏa thuận cho thuê mới bao gồm các tiện nghi bổ sung.

  • The lessee must return the leased property in the same condition as when they received it, with the exception of normal wear and tear.

    Người thuê phải trả lại tài sản thuê trong tình trạng giống như khi nhận, ngoại trừ những hao mòn thông thường.