Definition of lesbian

lesbianadjective

Đồng tính nữ

/ˈlezbiən//ˈlezbiən/

The word "lesbian" originally derived from the Greek island of Lesbos, which was the birthplace of the ancient poet Sappho. Sappho's poetry often celebrated romantic relationships between women, fueling the association between Lesbos and same-sex female love. The term "lesbian" began to appear in English in the 16th century, initially used to refer broadly to people or things associated with Lesbos, including the island's culture, cuisine, and language. It was not until the 19th century that "lesbian" took on its modern meaning, with writers and sexologists coining it as a label for women who were sexually attracted to other women. The term "lesbian" has been a subject of controversy and debate over its usage, as it has been both a proud claim of identity and a derogatory slur, often used to pathologize and demonize same-sex desire. Today, many lesbians embrace the term as a source of pride and recognition, while others challenge its usefulness, preferring alternative terms like "femme" or "queer."

Summary
type danh từ
meaningngười đàn bà thích đồng dục n
namespace
Example:
  • Sarah is a lesbian and proud of it, embracing her sexual identity without apology.

    Sarah là người đồng tính nữ và tự hào về điều đó, chấp nhận bản dạng tình dục của mình mà không cần phải xin lỗi.

  • The study found that there has been a significant increase in the number of lesbian couples raising children in recent years.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng các cặp đôi đồng tính nữ nuôi con trong những năm gần đây.

  • Maria and Ana are a lesbian couple who have been together for over a decade, weathering the ups and downs of life as partners and as parents.

    Maria và Ana là một cặp đôi đồng tính nữ đã ở bên nhau hơn một thập kỷ, cùng nhau trải qua những thăng trầm trong cuộc sống với tư cách là vợ chồng và cha mẹ.

  • The lesbian community has long fought for equal rights and recognition under the law, challenging prejudice and hate wherever it raises its head.

    Cộng đồng đồng tính nữ từ lâu đã đấu tranh cho quyền bình đẳng và sự công nhận trước pháp luật, thách thức định kiến ​​và lòng thù hận ở bất cứ nơi nào nó xuất hiện.

  • Lesbian activist Jane Donovan has been a vocal advocate for gay rights, working tirelessly to promote understanding and acceptance.

    Nhà hoạt động vì quyền của người đồng tính nữ Jane Donovan là người ủng hộ mạnh mẽ quyền của người đồng tính, làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận.

  • As a lesbian, Sandra felt like an outsider in her conservative community for many years, but now she is proud to live openly and unapologetically.

    Là một người đồng tính nữ, Sandra cảm thấy mình như một kẻ ngoài cuộc trong cộng đồng bảo thủ của mình trong nhiều năm, nhưng giờ đây cô tự hào sống một cách cởi mở và không hối hận.

  • The lesbian conference aims to bring together women from all walks of life to celebrate their shared experiences and work together to address the challenges that still face them.

    Hội nghị đồng tính nữ nhằm mục đích tập hợp những người phụ nữ từ mọi tầng lớp xã hội để cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm chung và cùng nhau giải quyết những thách thức mà họ vẫn đang phải đối mặt.

  • Sally and Janet have been together for two years, and their love for each other is stronger than ever. They plan to spend the rest of their lives as happy, loving lesbians.

    Sally và Janet đã ở bên nhau được hai năm, và tình yêu của họ dành cho nhau ngày càng mãnh liệt hơn bao giờ hết. Họ dự định sẽ dành phần đời còn lại của mình như những người đồng tính nữ hạnh phúc và yêu thương.

  • In the face of ignorance and hatred, lesbian artist Raven Kalista creates bold, powerful works that celebrate the beauty and strength of women who love women.

    Trước sự thiếu hiểu biết và thù hận, nghệ sĩ đồng tính nữ Raven Kalista đã tạo ra những tác phẩm táo bạo, mạnh mẽ tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của những người phụ nữ yêu phụ nữ.

  • After years of struggling with uncertainty and confusion, Lena finally realized that she is a lesbian, and now she is determined to live authentically and feel truly content in her own skin.

    Sau nhiều năm đấu tranh với sự bất định và bối rối, Lena cuối cùng cũng nhận ra mình là người đồng tính nữ và giờ đây cô quyết tâm sống thật với chính mình và cảm thấy thực sự hài lòng với chính con người mình.