Definition of legerdemain

legerdemainnoun

quân đội

/ˈledʒədəmeɪn//ˈledʒərdəmeɪn/

The word "legerdemain" originated from the 16th century French phrase "leger de main," which translates to "light of hand." This term referred to the skilled movements and dexterity required to perform various tricks and illusions, such as sleight of hand and prestidigitation. However, as the term gained popularity in the English language, it was shortened to "legerdemain," which continues to be used today to describe these intriguing and mysterious performances that often leave the audience wondering how they were accomplished. Whether it's a disappearing act or a dazzling display of magic, legerdemain continues to fascinate and entertain audiences around the world.

Summary
type danh từ
meaningtrò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật
meaningsự lừa phỉnh; mưu lừa gạt
meaningsự nhanh tay
namespace
Example:
  • The magician mesmerized the audience with his dazzling displays of legerdemain.

    Nhà ảo thuật đã mê hoặc khán giả bằng màn trình diễn ảo thuật tuyệt vời của mình.

  • The street performer's legerdemain impressed the passersby with his quick moves and hidden secrets.

    Màn ảo thuật của nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã gây ấn tượng với người qua đường bằng những động tác nhanh nhẹn và bí mật ẩn giấu.

  • The circus acrobat wowed the crowd with his masterful feats of legerdemain in the high-wire act.

    Nghệ sĩ xiếc đã khiến đám đông kinh ngạc với màn biểu diễn điêu luyện trên dây của mình.

  • The skilled illusionist left the audience in awe as she effortlessly executed her elaborate legerdemain routines.

    Nhà ảo thuật tài ba đã khiến khán giả phải kinh ngạc khi cô thực hiện những màn ảo thuật phức tạp của mình một cách dễ dàng.

  • The young boy amazed his friends with his natural talent for legerdemain, entertaining them with sleight-of-hand tricks for hours.

    Cậu bé khiến bạn bè kinh ngạc với tài năng thiên bẩm về trò ảo thuật, khiến họ phải giải trí bằng những trò ảo thuật trong nhiều giờ.

  • The deft fingers of the seasoned magician conjured up awe-inspiring illusions with his impressive legerdemain.

    Những ngón tay khéo léo của nhà ảo thuật gia lão luyện đã tạo nên những ảo ảnh đáng kinh ngạc bằng màn ảo thuật ấn tượng của mình.

  • The determined student spent hours honing his legerdemain skills, determined to make a name for himself in the world of magic.

    Cậu sinh viên quyết tâm này đã dành nhiều giờ để rèn luyện kỹ năng ảo thuật của mình, quyết tâm tạo dựng tên tuổi cho mình trong thế giới ảo thuật.

  • The enchanting performer captivated the audience with her charming demeanor and captivating legerdemain illusions.

    Nữ nghệ sĩ quyến rũ này đã làm say đắm khán giả bằng phong thái duyên dáng và những màn ảo thuật đầy mê hoặc.

  • The clever sleight-of-hand artist left the audience baffled with his intricate legerdemain tricks and the deception that accompanied them.

    Nghệ sĩ biểu diễn trò ảo thuật khéo léo này đã khiến khán giả phải bối rối với những trò ảo thuật phức tạp và sự lừa dối đi kèm.

  • The captivating performer enchanted the crowd with his impeccable legerdemain techniques, leaving them wondering how he managed to make such inexplicable feats of magic occur.

    Nghệ sĩ biểu diễn quyến rũ này đã mê hoặc đám đông bằng kỹ thuật ảo thuật hoàn hảo của mình, khiến họ tự hỏi làm thế nào anh ấy có thể thực hiện được những màn ảo thuật khó hiểu như vậy.

Related words and phrases

All matches