Definition of legal tender

legal tendernoun

đấu thầu hợp pháp

/ˌliːɡl ˈtendə(r)//ˌliːɡl ˈtendər/

The term "legal tender" refers to a form of currency that is accepted by law as a means of payment. This term originated in England in the late 19th century, during the British gold standard period. At that time, most commercial transactions were conducted using cash, typically banknotes or gold coins. However, some merchants refused to accept worn-out or damaged notes, known as "bzwags" (banker's waggs), in exchange for goods or services, citing their poor condition. This led to the passage of several laws, including the Coinage Act of 1870, which established the legality of using all British currency, regardless of its condition, as legal tender for debts of any amount. The concept of legal tender soon spread to other countries, including the United States, which officially defined legal tender as a form of currency that could be used to pay off debts, including those for which no other form of currency was specified. This has evolved over time, with some countries allowing alternative forms of payment, such as electronic transfers, and others maintaining the traditional definition. Although the concept of legal tender has become a standard in many legal systems, there are still some limitations and controversies surrounding its implementation. In some instances, merchants may refuse to accept certain forms of legal tender, such as large denomination bills, if they believe they are counterfeit or if they are reluctant to provide change for them. Similarly, in some countries, legal tender status may be temporarily suspended during periods of currency reforms or hyperinflation. Regardless, the term "legal tender" remains a fundamental part of modern commerce, providing a guarantee of acceptance and trust in the money we use in our everyday lives.

namespace
Example:
  • The dollar bills in my wallet are legal tender, allowing me to make purchases and repay debts.

    Những tờ đô la trong ví của tôi là tiền tệ hợp pháp, cho phép tôi mua hàng và trả nợ.

  • The vending machine only accepts legal tender, so I had to dig out some coins from my change jar.

    Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền tệ hợp pháp, vì vậy tôi phải moi một ít tiền xu từ lọ đựng tiền thừa của mình.

  • As a form of legal tender, the new polymer banknotes have been causing a stir in the currency collector community.

    Là một hình thức tiền tệ hợp pháp, loại tiền polymer mới đang gây xôn xao trong cộng đồng sưu tập tiền tệ.

  • The store refused my credit card because it was expired, which means it is no longer legal tender.

    Cửa hàng từ chối thẻ tín dụng của tôi vì thẻ đã hết hạn, nghĩa là thẻ không còn giá trị pháp lý nữa.

  • She offered to pay me with a personal check, but I prefer legal tender as it's more secure.

    Cô ấy đề nghị trả tôi bằng séc cá nhân, nhưng tôi thích tiền pháp định hơn vì nó an toàn hơn.

  • The government has the power to create legal tender, which allows it to regulate the economy and control inflation.

    Chính phủ có quyền tạo ra tiền tệ hợp pháp, cho phép điều tiết nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

  • In some countries, foreign currencies are not legal tender, making it difficult for travelers to make everyday purchases.

    Ở một số quốc gia, ngoại tệ không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp, khiến du khách gặp khó khăn khi mua sắm hàng ngày.

  • At the currency exchange, I was able to exchange my old notes for new legal tender, which was convenient for my trip.

    Tại quầy đổi tiền, tôi có thể đổi những tờ tiền cũ của mình sang loại tiền tệ hợp pháp mới, rất tiện lợi cho chuyến đi của tôi.

  • During times of hyperinflation, legal tender can lose its value quickly, making it a challenge for people to use it as a means of exchange.

    Trong thời kỳ siêu lạm phát, tiền tệ hợp pháp có thể mất giá nhanh chóng, khiến mọi người khó sử dụng nó làm phương tiện trao đổi.

  • In a world without a central banking system, alternative forms of legal tender like gold or silver could become more common, but they would have to be widely accepted as a means of payment to be truly effective.

    Trong một thế giới không có hệ thống ngân hàng trung ương, các hình thức đấu thầu hợp pháp thay thế như vàng hoặc bạc có thể trở nên phổ biến hơn, nhưng chúng phải được chấp nhận rộng rãi như một phương tiện thanh toán để thực sự hiệu quả.