Definition of legal pad

legal padnoun

sổ ghi chép pháp lý

/ˈliːɡl pæd//ˈliːɡl pæd/

The term "legal pad" originated in the United States during the mid-20th century. Prior to this, lawyers and other professionals used a variety of loose-leaf paper, ledger books, and other stationery to create legal documents and take notes during meetings or depositions. In the 1950s, a company called Ideal Industries, which would later become known as Quill Corporation, introduced a new type of paper that soon became a popular choice among legal and business professionals. This specialty paper was designed to be perforated with rectangular lines, which made it easier to create neat and legible writing as well as to separate pages neatly for filing. The paper and pads came with a spiral binding that allowed the user to keep track of their notes easily, while the cover of the pad was made of durable materials to withstand frequent use. The words "legal pad" soon became a popular brand name for these products, and the term has since become a ubiquitous part of the English language, referring to any type of paper product featuring similar attributes designed for legal and business use. Today, many varieties of legal pads with various features such as lines, grids, dot grids and memo pads are available from different manufacturers. Despite the emergence of digital alternatives such as word processors and tablet apps, legal pads remain a familiar and useful tool for those in fields that require accuracy and organization in their documentation.

namespace
Example:
  • The lawyer jotted down her client's statement on a legal pad during the deposition.

    Luật sư đã ghi lại lời khai của thân chủ mình vào một tập giấy ghi chú trong quá trình lấy lời khai.

  • The police officer filled out the arrest report on a legal pad in the back of his patrol car.

    Viên cảnh sát đã điền vào biên bản bắt giữ trên một tập giấy ghi chú ở phía sau xe tuần tra.

  • The judge took notes on a legal pad during the court hearing to ensure accuracy throughout the proceedings.

    Thẩm phán đã ghi chép vào sổ tay trong suốt phiên tòa để đảm bảo tính chính xác trong suốt quá trình tố tụng.

  • The business owner created a to-do list on a legal pad for the day's tasks, prioritizing each item based on its urgency.

    Chủ doanh nghiệp đã tạo một danh sách việc cần làm trên một cuốn sổ tay cho các nhiệm vụ trong ngày, ưu tiên từng mục dựa trên mức độ cấp bách.

  • The attorney used a legal pad to outline the main points he wanted to cover during his closing arguments in the trial.

    Luật sư đã sử dụng sổ tay pháp lý để phác thảo những điểm chính mà ông muốn trình bày trong phần lập luận kết thúc phiên tòa.

  • The student frantically scribbled notes while the professor discussed complicated theories on a legal pad during class.

    Sinh viên vội vã ghi chép trong khi giáo sư thảo luận về những lý thuyết phức tạp trên một tập giấy ghi chú trong giờ học.

  • The lawyer dictated his strategy for the case to his assistant, who quickly recorded it on a legal pad.

    Luật sư đọc chiến lược của mình cho trợ lý, người này nhanh chóng ghi lại vào sổ tay.

  • The CEO used a legal pad to brainstorm ideas during a meeting with his executives before finalizing plans in a more polished format.

    Tổng giám đốc điều hành đã sử dụng sổ tay ghi chép để đưa ra ý tưởng trong cuộc họp với các giám đốc điều hành trước khi hoàn thiện kế hoạch theo định dạng hoàn chỉnh hơn.

  • The detective used a legal pad to write down his observations as he walked around the crime scene, getting a clearer picture of what had happened.

    Thám tử đã sử dụng sổ tay ghi chép để ghi lại những quan sát của mình khi đi quanh hiện trường vụ án, giúp anh có được bức tranh rõ nét hơn về những gì đã xảy ra.

  • The startup founder used a legal pad to sketch out the layout and features of his new product, roughing out the initial design to refine later.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp đã sử dụng một tập giấy ghi chú để phác thảo bố cục và các tính năng của sản phẩm mới, phác thảo thiết kế ban đầu để tinh chỉnh sau.