Definition of legal high

legal highnoun

hợp pháp cao

/ˌliːɡl ˈhaɪ//ˌliːɡl ˈhaɪ/

The term "legal high" emerged in the late 2000s as a result of the increasing availability and usage of synthetic drugs, known as novel psychoactive substances (NPS). These drugs, often sold as "bath salts," "plant food," or "research chemicals," are designed to mimic the effects of illicit drugs like cocaine, ecstasy, and marijuana, but are not necessarily considered controlled substances by the law. Due to a regulatory gap in some countries, including the United States and the United Kingdom, these substances were widely marketed as "legal highs," as they had not yet been specifically banned or regulated. However, as their harmfulness and addictiveness became more apparent, governments began to crack down on their use, leading to the banning or restriction of many NPS compounds. As a result of the ongoing evolution of these substances and the continuous efforts of producers to stay one step ahead of the law, the concept of legal highs remains a dynamic one, with new compounds continually emerging as replacements for banned substances. This ongoing cat-and-mouse game between producers and regulators underscores the need for ongoing vigilance and research into the harms and risks associated with these substances.

namespace
Example:
  • The young adults gathered at the underground rave, filled with excitement for the legal highs that were being sold discreetly in the corner.

    Những thanh niên tụ tập tại bữa tiệc ngầm, tràn ngập sự phấn khích với những loại thuốc kích thích hợp pháp được bán một cách kín đáo ở góc phòng.

  • After being banned from selling herbal incense, the storeowner turned to legal highs as a new source of revenue.

    Sau khi bị cấm bán hương thảo mộc, chủ cửa hàng đã chuyển sang sử dụng các loại thuốc gây nghiện hợp pháp như một nguồn thu nhập mới.

  • The heavy metal concert turned deadly when one of the attendees overdosed on an unknown legal high.

    Buổi hòa nhạc heavy metal trở nên chết người khi một người tham dự dùng thuốc quá liều không rõ nguồn gốc.

  • The university has seen a surge in the number of students seeking counseling after experimenting with legal highs during exam week.

    Trường đại học đã chứng kiến ​​sự gia tăng về số lượng sinh viên tìm kiếm sự tư vấn sau khi thử nghiệm các chất gây nghiện hợp pháp trong tuần thi.

  • The police raided the nightclub, confiscating supplies of legal highs that were being passed around freely.

    Cảnh sát đã đột kích hộp đêm, tịch thu các loại thuốc gây ảo giác hợp pháp được lưu hành tự do.

  • The government is considering banning a new wave of legal highs that have been linked to aggressive behavior and psychosis.

    Chính phủ đang cân nhắc lệnh cấm một loạt các loại thuốc gây ảo giác hợp pháp mới có liên quan đến hành vi hung hăng và bệnh tâm thần.

  • Some users are turning to legal highs as a way to self-medicate for conditions like anxiety and depression.

    Một số người dùng đang chuyển sang sử dụng chất gây nghiện hợp pháp như một cách tự chữa các tình trạng như lo âu và trầm cảm.

  • Athletes who test positive for legal highs may face disqualification and tarnished reputations.

    Các vận động viên có kết quả xét nghiệm dương tính với chất gây nghiện hợp pháp có thể bị loại và danh tiếng bị ảnh hưởng.

  • The music festival banned all legal highs from the premises after a series of medical emergencies last year.

    Lễ hội âm nhạc đã cấm mọi loại chất gây nghiện hợp pháp tại địa điểm này sau một loạt các trường hợp khẩn cấp về y tế vào năm ngoái.

  • The lawyer advised her client that ingesting legal highs could lead to legal trouble, including fines and jail time.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình rằng việc sử dụng chất gây ảo giác hợp pháp có thể dẫn đến rắc rối pháp lý, bao gồm cả tiền phạt và án tù.