Definition of leftover

leftoveradjective

còn lại

/ˈleftəʊvə(r)//ˈleftəʊvər/

The word "leftover" has a fascinating history. Originating in the 14th century, it comes from the Old English words "lēft" meaning "remained" and "ofer" meaning "surplus" or "extra". Initially, "leftover" referred to something that remained over or surplus from a previous event or situation. Over time, its meaning expanded to describe food or other items that were left unused or uneaten after a meal or event. In the late 18th century, the term gained popularity in the context of cooking and hospitality, referring to dishes or ingredients that were not consumed during a meal. Today, "leftover" is commonly used in everyday language to describe not only food but also any item or resource that remains unused or excess.

Summary
typedanh từ
meaningphần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
exampleYou could use the leftover paint/wallpaper-Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
exampleI made a curry with the leftover chicken-Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri
meaning(số nhiều) thức ăn thừa
typetính từ
meaningthừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
exampleYou could use the leftover paint/wallpaper-Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
exampleI made a curry with the leftover chicken-Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri
namespace
Example:
  • There were plenty of leftover roast beef in the fridge, so I decided to make a sandwich for lunch.

    Có rất nhiều thịt bò nướng còn thừa trong tủ lạnh nên tôi quyết định làm một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.

  • I hate wasting food, so I always try to come up with creative ways to use leftover ingredients in a new dish.

    Tôi ghét lãng phí thức ăn nên tôi luôn cố gắng nghĩ ra những cách sáng tạo để sử dụng những nguyên liệu còn thừa trong một món ăn mới.

  • After last night's dinner party, there were leftover vegetables and rice in the pot, which I transformed into a delicious fried rice dish for breakfast.

    Sau bữa tiệc tối qua, trong nồi còn lại chút rau và cơm, tôi đã chế biến thành món cơm chiên ngon tuyệt cho bữa sáng.

  • I didn't feel like cooking tonight, so I heated up some leftover pasta with marinara sauce in the microwave.

    Tối nay tôi không muốn nấu ăn nên tôi hâm nóng một ít mì ống còn thừa với nước sốt marinara trong lò vi sóng.

  • The leftover cake from yesterday's celebration was still fresh and tasty, so I decided to enjoy a piece for dessert.

    Chiếc bánh còn sót lại từ bữa tiệc hôm qua vẫn còn tươi và ngon nên tôi quyết định thưởng thức một miếng làm món tráng miệng.

  • I brought leftover soup from work to create a nutritious and satisfying dinner at home.

    Tôi mang theo súp còn thừa từ chỗ làm về nhà để nấu một bữa tối bổ dưỡng và ngon miệng.

  • Don't throw away leftover bread; there are lots of dishes you can make out of it, like French toast, bread pudding, and croutons.

    Đừng vứt bánh mì thừa đi; bạn có thể chế biến rất nhiều món ăn từ chúng, như bánh mì nướng kiểu Pháp, bánh mì pudding và bánh mì nướng giòn.

  • Instead of freezing the leftover pizza, I used the toppings to create a delicious and unique pasta sauce.

    Thay vì đông lạnh phần pizza còn thừa, tôi dùng phần phủ bên trên để tạo ra loại nước sốt mì ống thơm ngon và độc đáo.

  • My grandfather used to always say, "Waste not, want not," and he'd always find innovative ways to use leftovers, like adding leftover mashed potatoes to the meatloaf for a creamier texture.

    Ông tôi vẫn thường nói "Đừng lãng phí, đừng thiếu thốn" và ông luôn tìm ra những cách sáng tạo để sử dụng đồ ăn thừa, như thêm khoai tây nghiền còn thừa vào thịt viên để có kết cấu kem hơn.

  • I hate throwing away food because it's expensive to do that regularly. Thankfully, I've learned how to revive leftovers with simple and flavorful techniques that inspire new flavors and meals.

    Tôi ghét việc vứt bỏ thức ăn vì việc đó thường xuyên rất tốn kém. May mắn thay, tôi đã học được cách làm sống lại thức ăn thừa bằng những kỹ thuật đơn giản và đầy hương vị, tạo cảm hứng cho những hương vị và bữa ăn mới.

Related words and phrases

All matches