- Please leave aside any distractions and focus on the presentation.
Hãy bỏ qua mọi sự xao nhãng và tập trung vào bài thuyết trình.
- I want to leave aside the past and focus on moving forward.
Tôi muốn gác lại quá khứ và tập trung vào việc tiến về phía trước.
- Let's leave aside our differences and work together toward a common goal.
Hãy gạt bỏ bất đồng và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.
- The author suggests we leave aside our preconceived notions and approach this topic with an open mind.
Tác giả đề xuất chúng ta nên gạt bỏ những quan niệm cố hữu và tiếp cận chủ đề này với tâm trí cởi mở.
- The supervisor requested that we leave aside our personal opinions and follow company policy.
Người giám sát yêu cầu chúng tôi gạt bỏ ý kiến cá nhân và tuân theo chính sách của công ty.
- Leaving aside the emotions, let's analyze this situation logically.
Bỏ qua cảm xúc, chúng ta hãy phân tích tình huống này một cách logic.
- In light of new evidence, we need to leave aside our initial assumptions and reevaluate the case.
Trước những bằng chứng mới, chúng ta cần gạt bỏ những giả định ban đầu và đánh giá lại vụ việc.
- Let's leave aside the statistics and focus on the real-life impact of this decision.
Hãy bỏ qua các số liệu thống kê và tập trung vào tác động thực tế của quyết định này.
- The speaker requested that we leave aside any theories and focus on the facts.
Diễn giả yêu cầu chúng ta gạt bỏ mọi lý thuyết và tập trung vào sự thật.
- Please leave aside your phone and give the presentation your undivided attention.
Xin hãy để điện thoại sang một bên và tập trung hoàn toàn vào bài thuyết trình.