da
/ˈleðəri//ˈleðəri/"Leathery" comes from the word "leather," which itself has a long history. It originated from the Old English word "leþer," derived from the Proto-Germanic "leþra." This word likely came from the Proto-Indo-European "ledʰer," meaning "skin" or "hide." So, "leathery" essentially means "like leather," referring to the tough, pliable, and sometimes slightly rough texture of animal skin.
Vỏ của cây sồi cổ thụ đã trở nên dai, nhăn nheo và thô ráp theo thời gian.
Da gà tây dai và dai, khiến việc tách thịt ra khỏi xương trở nên khó khăn.
Sau nhiều tháng mất nước, lá của cây xương rồng trở nên dai và giòn.
Kết cấu dai như da của vỏ nhím biển khiến chúng khó có thể bị nứt ra.
Chiếc áo khoác da sau nhiều năm sử dụng đã trở nên cứng như da thuộc do thiếu dầu mỡ.
Da của thằn lằn dai và có vảy, giúp chúng dễ dàng lột da.
Các trang sách cũ dai và mỏng manh, cần phải xử lý nhẹ nhàng.
Quả khô có kết cấu dai nhưng có hương vị đậm đà.
Cuộn giấy da cổ xưa, được xử lý rất cẩn thận, có kết cấu giống như da thuộc và dường như phát sáng dưới ánh sáng.
Chiếc ghế sofa bằng da bò dày và êm ái dưới ngón tay tôi, như mời gọi tôi chìm vào sự thoải mái của nó.
All matches