Definition of learning curve

learning curvenoun

đường cong học tập

/ˈlɜːnɪŋ kɜːv//ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/

The term "learning curve" was first introduced in the 1920s by a German engineer named Nathaniel Wardle. Wardle was working for the U.S. Airplane manufacturer Curtiss-Wright, where he noticed that the amount of time it took new employees to learn how to assemble and repair aircraft engines followed a predictable pattern. Wardle recognized that as more and more workers went through this learning process, the time required to produce each engine decreased at a fairly consistent rate. He called this pattern a "learning curve," as he believed that people learn at a rapid pace during the early stages of a new experience, but this rate of learning slows down as they become more skilled and experienced. The concept of learning curves took hold in the business world in the 1930s, where it was used to calculate the cost of production for a variety of goods and services, from auto parts to postage stamps. Managers found that they could save money by reducing production costs as their workforce gained experience, making the concept of learning curves a key tool in economic and business analysis. Today, the term "learning curve" is used not just in manufacturing and business but also in education, where it is used to describe how quickly students learn and how that learning rate changes over time. In short, the term has come to symbolize the idea that people and organizations can improve their performance and efficiency through a gradual process of learning and experience.

namespace
Example:
  • The steep learning curve of this new software program has left many users feeling frustrated, but with persistence and practice, they should be able to master its functionality.

    Đường cong học tập dốc của chương trình phần mềm mới này khiến nhiều người dùng cảm thấy nản lòng, nhưng với sự kiên trì và luyện tập, họ sẽ có thể làm chủ được chức năng của nó.

  • In order to tackle the learning curve associated with learning a new language, it's crucial to immerse oneself in the culture and expose oneself to native speakers as much as possible.

    Để vượt qua giai đoạn khó khăn khi học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng là phải đắm mình vào nền văn hóa đó và tiếp xúc với người bản ngữ càng nhiều càng tốt.

  • The creator of the app acknowledged the existence of a learning curve and recommended that users watch the tutorials and take their time getting used to its features.

    Người tạo ra ứng dụng này thừa nhận cần phải có quá trình học tập và khuyến nghị người dùng xem hướng dẫn và dành thời gian để làm quen với các tính năng của ứng dụng.

  • The sales team's learning curve with the new CRM system was longer than anticipated, but with the help of extra training and support, they are now seeing the benefits of the new system.

    Đội ngũ bán hàng phải mất nhiều thời gian hơn dự kiến ​​để làm quen với hệ thống CRM mới, nhưng nhờ được đào tạo và hỗ trợ thêm, giờ đây họ đã thấy được lợi ích của hệ thống mới.

  • The business owner warned potential clients that there is a significant learning curve when it comes to using our products, but the payoffs are well worth the effort.

    Chủ doanh nghiệp đã cảnh báo khách hàng tiềm năng rằng sẽ có một quá trình học tập đáng kể khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi, nhưng thành quả đạt được rất xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • The school district embarked on a project to transition to new technology, acknowledging the learning curve for both students and teachers but committed to providing ample resources and support for everyone involved.

    Học khu đã bắt tay vào dự án chuyển đổi sang công nghệ mới, thừa nhận quá trình học tập của cả học sinh và giáo viên nhưng cam kết cung cấp đầy đủ nguồn lực và hỗ trợ cho mọi người liên quan.

  • The company's CEO recognized the existence of a learning curve for the new management team and provided extensive training programs to help them become comfortable with their roles.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã nhận ra sự tồn tại của đường cong học tập đối với đội ngũ quản lý mới và đã cung cấp các chương trình đào tạo mở rộng để giúp họ thoải mái với vai trò của mình.

  • The author noted that the learning curve for cooking exotic dishes could be steep, but with attention to detail, patience, and practice, anyone could learn to create these culinary delights.

    Tác giả lưu ý rằng quá trình học nấu các món ăn kỳ lạ có thể rất khó khăn, nhưng chỉ cần chú ý đến từng chi tiết, kiên nhẫn và luyện tập, bất kỳ ai cũng có thể học cách tạo ra những món ăn ngon này.

  • The social media manager's learning curve with the new platform was steeper than anticipated, but she remained committed to learning its nuances and now considers herself an expert.

    Quá trình học hỏi của người quản lý phương tiện truyền thông xã hội với nền tảng mới này khó khăn hơn dự kiến, nhưng cô vẫn quyết tâm tìm hiểu những sắc thái của nó và hiện tự coi mình là một chuyên gia.

  • The trainer emphasized the importance of a learning curve and encouraged the team to view it as a necessary step in their development rather than a barrier to progress.

    Người hướng dẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của đường cong học tập và khuyến khích nhóm xem đó là một bước cần thiết trong quá trình phát triển của họ thay vì là rào cản cho sự tiến bộ.