- After his impressive performance in the tournament, John's name now appears at the top of the leader board.
Sau màn trình diễn ấn tượng tại giải đấu, tên của John hiện xuất hiện ở đầu bảng xếp hạng.
- The current leader on the leader board is Sarah, who has won three events this season.
Người dẫn đầu bảng xếp hạng hiện tại là Sarah, người đã giành chiến thắng trong ba sự kiện trong mùa giải này.
- Tom crept up the leader board with an impressive second place finish in the final event.
Tom đã leo lên bảng xếp hạng với vị trí thứ hai ấn tượng ở sự kiện chung kết.
- With two major victories this year, Maria is now in second place on the leader board.
Với hai chiến thắng lớn trong năm nay, Maria hiện đang đứng vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng.
- The team's captain finds himself at the bottom of the leader board after a string of poor results.
Đội trưởng của đội hiện đang đứng cuối bảng xếp hạng sau một loạt kết quả kém.
- Despite suffering a setback in the previous event, Katie remains in contention for the title as she sits in third place on the leader board.
Mặc dù phải chịu thất bại ở sự kiện trước, Katie vẫn tiếp tục cạnh tranh cho danh hiệu khi cô đứng ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng.
- The defending champion has slipped down the leader board after a surprise defeat in the last round.
Nhà vô địch bảo vệ danh hiệu đã tụt hạng sau thất bại bất ngờ ở vòng đấu trước.
- The successful player has cemented his position at the top of the leader board with a series of wins.
Người chơi thành công đã củng cố vị trí của mình trên bảng xếp hạng với một loạt chiến thắng.
- After an up-and-down season, Robert finds himself in the middle of the leader board.
Sau một mùa giải thăng trầm, Robert thấy mình đang ở giữa bảng xếp hạng.
- With a determined effort, Monica managed to climb up the leader board and break into the top ten.
Với nỗ lực quyết tâm, Monica đã leo lên bảng xếp hạng và lọt vào top mười.