Definition of laze away

laze awayphrasal verb

lười biếng đi

////

The phrase "laze away" denotes a state of relaxed inactivity, especially during leisure time. Its origin can be traced back to the late 1500s, during the Elizabethan era in England. During this time, a roast beef joint left to cool and rest after being cooked was known as a "lazie" or "lazy joint". The word "laze" referred to the process of letting the meat "lie idle" or "remain at rest" before being carved. However, over time, the term "laze" came to describe not just meat but also people. If someone were behaving lethargically or doing nothing purposeful, they might be described as "lazing around" or "lazing the day away". The term "away" in the saying "laze away" is a figurative expression meaning "entirely" or "completely". So when we say "laze away", we mean "spend a lot of time doing nothing at all". Thus, the origins of the expression "laze away" can be seen as a playful extension of the phrase's meaty origins, with the notion of allowing a cut of meat to rest transformed into a delightful euphemism for relaxing and unwinding.

namespace
Example:
  • After a long week, I couldn't wait to laze away the weekend in front of my favorite TV shows and snacks.

    Sau một tuần dài, tôi không thể chờ đợi để được thư giãn vào cuối tuần với chương trình truyền hình yêu thích và đồ ăn nhẹ.

  • Jonah spends his mornings lazing away in bed, scrolling through social media on his phone.

    Jonah dành buổi sáng để nằm dài trên giường, lướt mạng xã hội trên điện thoại.

  • The lazy afternoons in the summer heat are perfect for lazing away in the shade with a good book.

    Những buổi chiều lười biếng trong cái nóng mùa hè là thời điểm lý tưởng để thư giãn trong bóng râm với một cuốn sách hay.

  • I lazily stretched out on the couch, eager to laze away the entire afternoon watching movies.

    Tôi lười biếng nằm dài trên ghế, háo hức được thoải mái xem phim suốt buổi chiều.

  • The grandmother would spend her days lazing away in the sun, soaking up the warmth and reading novels.

    Bà thường dành cả ngày để nằm dài dưới ánh nắng mặt trời, tận hưởng hơi ấm và đọc tiểu thuyết.

  • There's nothing quite like lazing away a sunny day in the park, people-watching and enjoying the fresh air.

    Không gì tuyệt vời hơn việc thư giãn trong một ngày nắng ở công viên, ngắm nhìn mọi người và tận hưởng không khí trong lành.

  • The lazy winds of the afternoon made the leaves rustle lazily in the trees, inviting us to do the same.

    Những cơn gió lười biếng của buổi chiều làm cho những chiếc lá trên cây xào xạc một cách lười biếng, mời gọi chúng ta cũng làm như vậy.

  • The teenager could be found lazing away afternoons on the couch, lost in the world of video games.

    Cậu thiếu niên này thường nằm dài trên ghế dài vào buổi chiều, đắm chìm vào thế giới trò chơi điện tử.

  • The hot, hazy days of summer call for lazy afternoons spent lounging around, sipping cold drinks and listening to music.

    Những ngày hè nóng nực, mù sương là thời điểm lý tưởng để dành buổi chiều thư giãn, nhâm nhi đồ uống lạnh và nghe nhạc.

  • Some days, I just want to laze away hours and hours, doing nothing at all but breathing easy and enjoying the stillness.

    Có những ngày, tôi chỉ muốn nằm dài hàng giờ, không làm gì cả ngoài việc hít thở nhẹ nhàng và tận hưởng sự tĩnh lặng.