Definition of lay over

lay overphrasal verb

nằm đè lên

////

The expression "lay over" originated from the aviation and railway industries in the early 20th century. In aviation, it refers to a plane's stop at an intermediate location on a longer journey, allowing it to rest or take on fuel before continuing to its final destination. In railway terminology, it describes a train's stop at an intermediate station on a longer journey, usually for a brief period, before resuming its journey. The term "lay over" is derived from the older term "lay by," which means "to stop temporarily" or "to remain inactive." This phrase was originally used in transportation to describe a horse or carriage that was stopping temporarily in order to rest or change teams. Over time, the term "lay over" came to be associated more specifically with aviation and railway travel, where it continues to be used today.

namespace
Example:
  • After a long day of traveling, the weary traveler finally laid his heavy luggage over by the door of his hotel room.

    Sau một ngày dài di chuyển, cuối cùng du khách mệt mỏi đã đặt hành lý nặng của mình qua cửa phòng khách sạn.

  • The sun began to set, and the farmer lay the tools he had used in the fields over beside the shed.

    Mặt trời bắt đầu lặn và người nông dân đặt những dụng cụ ông đã sử dụng trên đồng ruộng sang bên cạnh nhà kho.

  • She carefully laid her fragile vase over the table, not wanting to risk any accidents.

    Cô cẩn thận đặt chiếc bình mỏng manh của mình lên bàn, không muốn gây ra bất kỳ tai nạn nào.

  • The cozy quilt was laid over the bed, inviting the sleeper to snuggle in for a peaceful night's rest.

    Chiếc chăn ấm áp được trải lên giường, mời gọi người ngủ cuộn mình vào để có một đêm nghỉ ngơi yên bình.

  • The fisherman patiently lay his fishing rod over the edge of the boat, waiting for the perfect opportunity to cast his line.

    Người đánh cá kiên nhẫn đặt cần câu của mình lên mép thuyền, chờ thời cơ hoàn hảo để thả câu.

  • Wanting to protect his new shirt from wrinkles, the man carefully laid it over the back of the chair after changing.

    Muốn bảo vệ chiếc áo mới của mình khỏi bị nhăn, người đàn ông đã cẩn thận trải nó lên lưng ghế sau khi thay.

  • After a grueling workout, the athlete gratefully lay his sweating body over the couch, exhausted but triumphant.

    Sau buổi tập luyện mệt mỏi, vận động viên này nằm dài trên ghế dài, mệt lử nhưng đầy hân hoan.

  • The bride's delicate veil was laid over the chair, waiting for her to don it before walking down the aisle.

    Tấm mạng che mặt tinh tế của cô dâu được đặt trên ghế, chờ cô đội lên trước khi bước vào lễ đường.

  • The chef neatly laid his kitchen utensils over the counter, ready to begin preparing the evening's meal.

    Người đầu bếp đặt gọn gàng đồ dùng nhà bếp lên quầy, sẵn sàng bắt đầu chuẩn bị bữa tối.

  • The construction worker took a break and laid his heavy helmet over the edge of the scaffolding, ready to be retrieved when he returned to work.

    Người công nhân xây dựng nghỉ giải lao và đặt chiếc mũ bảo hiểm nặng của mình xuống mép giàn giáo, sẵn sàng để lấy lại khi anh quay lại làm việc.