Definition of lay into

lay intophrasal verb

đặt vào

////

The phrase "lay into" is an idiomatic expression that originated in the mid-1800s in the British armed forces. It literally refers to beating or striking someone or an object vigorously, using a cutting or blunt instrument. This action involves laying or placing the instrument into contact with the object being struck. However, over time, the term "lay into" has evolved to denote a figurative meaning, particularly in the context of criticism or verbally attacking someone. In this case, instead of a physical instrument, it refers to a verbal or written assault that is delivered forcefully and aggressively. This use of the phrase began to gain popularity in the late 1800s and has since spread to other English-speaking countries, including the United States. The evolution of the use of "lay into" reflects the increasing importance of communication and the role of language in shaping social and cultural norms. As people became more skilled in communicative abilities, the idea of using verbal language as a weapon to attack others became descriptive. Now, "lay into" is a commonly understood phrase that conveys the act of delivering a harsh, forceful criticism to someone.

namespace
Example:
  • After the manager saw the sales report, he laid into the marketing team for not meeting their targets.

    Sau khi người quản lý xem báo cáo bán hàng, ông đã chỉ trích nhóm tiếp thị vì không đạt được mục tiêu.

  • The coach laid into the team for their poor performance during the match.

    Huấn luyện viên đã chỉ trích đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ trong trận đấu.

  • The teacher laid into the student for repeatedly talking in class.

    Giáo viên mắng học sinh vì liên tục nói chuyện trong lớp.

  • My dad laid into me for leaving my dishes in the sink for days on end.

    Bố tôi mắng tôi vì để bát đĩa trong bồn rửa nhiều ngày liền.

  • The boss laid into the HR department for the length of time it took to fill the vacancy.

    Ông chủ đã chỉ trích phòng nhân sự trong suốt thời gian cần thiết để tìm được người lấp đầy vị trí tuyển dụng.

  • The teacher laid into the misbehaving students, chastising them for disrupting the class.

    Giáo viên đã khiển trách những học sinh hư hỏng, khiển trách chúng vì làm mất trật tự lớp học.

  • The lawyer laid into the witness during the cross-examination, attempting to expose any inconsistencies in their testimony.

    Luật sư đã chất vấn nhân chứng trong quá trình thẩm vấn, cố gắng vạch trần mọi mâu thuẫn trong lời khai của họ.

  • The coach laid into the goalkeeper for letting in so many goals during the match.

    Huấn luyện viên đã khiển trách thủ môn vì đã để thủng lưới quá nhiều bàn trong suốt trận đấu.

  • The manager laid into the sales team for missing their sales target and failing to deliver on promises to clients.

    Người quản lý đã khiển trách đội ngũ bán hàng vì không đạt được mục tiêu bán hàng và không thực hiện được lời hứa với khách hàng.

  • The principal laid into the students for vandalizing school property and ruining the cleanliness of the campus.

    Hiệu trưởng khiển trách học sinh vì phá hoại tài sản của trường và làm mất vệ sinh khuôn viên trường.